|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
703,502 |
718,478 |
591,040 |
680,457 |
476,238 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
585,740 |
584,823 |
443,842 |
622,583 |
428,070 |
Tiền và tương đương tiền |
129,861 |
168,654 |
170,747 |
57,099 |
53,421 |
Tiền |
129,861 |
168,654 |
170,747 |
57,099 |
53,421 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
32,464 |
2,585 |
8,518 |
208,261 |
109,455 |
Đầu tư ngắn hạn |
35,516 |
9,663 |
17,526 |
216,594 |
122,829 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-3,052 |
-7,079 |
-9,008 |
-8,334 |
-13,374 |
Các khoản phải thu |
162,695 |
170,224 |
97,456 |
210,183 |
175,142 |
Phải thu khách hàng |
176,583 |
159,952 |
102,327 |
103,933 |
121,129 |
Trả trước người bán |
9,427 |
22,019 |
12,019 |
68,464 |
49,396 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,071 |
5,197 |
3,536 |
43,781 |
8,970 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-26,385 |
-16,944 |
-20,426 |
-5,995 |
-4,353 |
Hàng tồn kho, ròng |
255,756 |
233,168 |
153,408 |
143,664 |
87,099 |
Hàng tồn kho |
258,727 |
236,827 |
155,693 |
146,766 |
89,665 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,972 |
-3,659 |
-2,284 |
-3,102 |
-2,566 |
Tài sản lưu động khác |
4,963 |
10,192 |
13,712 |
3,375 |
2,953 |
Trả trước ngắn hạn |
367 |
326 |
31 |
86 |
24 |
Thuế VAT phải thu |
624 |
1,280 |
6,629 |
474 |
419 |
Phải thu thuế khác |
48 |
311 |
1,620 |
136 |
6 |
Tài sản lưu động khác |
3,925 |
8,276 |
5,432 |
2,679 |
2,503 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,762 |
133,655 |
147,198 |
57,875 |
48,168 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
77,495 |
86,424 |
94,811 |
40,737 |
35,927 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
72,554 |
81,178 |
81,866 |
25,380 |
22,777 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
132,528 |
132,309 |
124,282 |
62,254 |
55,508 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-59,974 |
-51,131 |
-42,416 |
-36,874 |
-32,731 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,921 |
5,246 |
4,362 |
4,223 |
4,254 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,700 |
5,700 |
4,521 |
4,348 |
4,348 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-779 |
-454 |
-160 |
-124 |
-94 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
21 |
0 |
8,583 |
11,133 |
8,897 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
3,489 |
7,434 |
7,753 |
8,159 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
6,316 |
11,798 |
12,522 |
17,228 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
-2,827 |
-4,364 |
-4,769 |
-9,069 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
40,267 |
43,743 |
44,953 |
9,385 |
4,082 |
Trả trước dài hạn |
39,740 |
41,350 |
38,551 |
182 |
294 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
517 |
2,383 |
6,392 |
9,204 |
3,787 |
Các tài sản dài hạn khác |
10 |
10 |
10 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
703,502 |
718,478 |
591,040 |
680,457 |
476,238 |
NỢ PHẢI TRẢ |
402,409 |
397,862 |
281,752 |
365,688 |
186,619 |
Nợ ngắn hạn |
362,984 |
355,573 |
231,162 |
359,055 |
182,487 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
73,712 |
76,232 |
44,849 |
60,546 |
39,414 |
Người mua trả tiền trước |
111,999 |
101,705 |
83,070 |
102,243 |
75,112 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
5,280 |
4,823 |
3,259 |
19,967 |
9,441 |
Phải trả người lao động |
7,797 |
7,668 |
9,787 |
11,559 |
13,237 |
Chi phí phải trả |
59,692 |
101,339 |
50,712 |
55,780 |
15,291 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
2,168 |
3,388 |
2,447 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,952 |
10,974 |
5,173 |
19,563 |
25,243 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,218 |
969 |
1,176 |
1,585 |
2,787 |
Nợ dài hạn |
39,425 |
42,289 |
50,590 |
6,633 |
4,132 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
23,830 |
32,495 |
42,612 |
1,400 |
1,707 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
6,406 |
5,531 |
5,233 |
2,425 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,093 |
320,616 |
309,288 |
314,770 |
289,619 |
Vốn và các quỹ |
298,875 |
319,648 |
308,111 |
313,185 |
286,832 |
Vốn góp |
81,320 |
81,320 |
80,201 |
80,201 |
80,201 |
Thặng dư vốn cổ phần |
188,731 |
188,731 |
188,731 |
188,826 |
188,826 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-36,772 |
-19,716 |
-19,716 |
-65 |
-65 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
26,440 |
20,258 |
12,223 |
9,357 |
8,140 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,132 |
6,567 |
4,677 |
2,746 |
2,383 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
31,023 |
42,487 |
41,996 |
32,120 |
7,347 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,218 |
969 |
1,176 |
1,585 |
2,787 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |