|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
424,017 |
315,581 |
260,110 |
232,893 |
169,575 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,854 |
240,887 |
199,638 |
173,819 |
115,599 |
Tiền và tương đương tiền |
43,084 |
70,262 |
62,417 |
87,824 |
44,587 |
Tiền |
26,872 |
10,852 |
12,117 |
8,824 |
8,087 |
Các khoản tương đương tiền |
16,212 |
59,410 |
50,300 |
79,000 |
36,500 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
415 |
407 |
612 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
415 |
715 |
644 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-308 |
-32 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
100,389 |
67,587 |
52,989 |
30,357 |
21,710 |
Phải thu khách hàng |
81,094 |
49,333 |
34,134 |
26,143 |
15,933 |
Trả trước người bán |
16,012 |
16,361 |
15,729 |
2,189 |
1,824 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,254 |
2,737 |
3,673 |
2,537 |
4,312 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-972 |
-844 |
-546 |
-513 |
-360 |
Hàng tồn kho, ròng |
195,714 |
98,350 |
80,124 |
52,670 |
46,711 |
Hàng tồn kho |
196,846 |
101,100 |
81,193 |
59,315 |
52,314 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,132 |
-2,750 |
-1,069 |
-6,645 |
-5,602 |
Tài sản lưu động khác |
13,253 |
4,281 |
3,496 |
2,969 |
2,591 |
Trả trước ngắn hạn |
969 |
1,208 |
509 |
759 |
320 |
Thuế VAT phải thu |
617 |
0 |
30 |
22 |
595 |
Phải thu thuế khác |
731 |
228 |
342 |
20 |
173 |
Tài sản lưu động khác |
10,936 |
2,845 |
2,615 |
2,167 |
1,502 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,163 |
74,694 |
60,473 |
59,074 |
53,977 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
68,372 |
70,510 |
56,667 |
52,624 |
49,956 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
30,603 |
32,439 |
24,411 |
20,806 |
21,205 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
71,993 |
67,405 |
53,846 |
43,812 |
40,485 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-41,390 |
-34,966 |
-29,435 |
-23,005 |
-19,280 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
37,756 |
38,072 |
31,033 |
31,256 |
28,582 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
40,924 |
40,909 |
33,552 |
33,541 |
30,539 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,169 |
-2,837 |
-2,519 |
-2,286 |
-1,957 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
13 |
0 |
1,223 |
562 |
169 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
4,211 |
11 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
4,200 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
11 |
11 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,503 |
2,712 |
2,149 |
2,239 |
4,010 |
Trả trước dài hạn |
1,118 |
2,343 |
1,913 |
1,495 |
3,266 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
256 |
240 |
107 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
129 |
129 |
129 |
744 |
744 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
424,017 |
315,581 |
260,110 |
232,893 |
169,575 |
NỢ PHẢI TRẢ |
150,013 |
82,052 |
49,417 |
58,240 |
30,359 |
Nợ ngắn hạn |
147,710 |
80,687 |
47,191 |
54,478 |
25,620 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
97,993 |
39,385 |
7,625 |
3,038 |
12,661 |
Người mua trả tiền trước |
1,415 |
1,263 |
598 |
1,893 |
1,393 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,368 |
2,537 |
2,683 |
1,558 |
407 |
Phải trả người lao động |
9,766 |
17,117 |
15,899 |
12,240 |
4,558 |
Chi phí phải trả |
1,164 |
281 |
4,038 |
4,501 |
2,879 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
904 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
20,479 |
19,132 |
14,310 |
9,719 |
2,569 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
5,238 |
3,977 |
2,896 |
1,970 |
898 |
Nợ dài hạn |
2,304 |
1,365 |
2,225 |
3,762 |
4,739 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
521 |
1,047 |
2,018 |
3,171 |
4,324 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
318 |
208 |
591 |
415 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
272,954 |
232,136 |
209,055 |
174,653 |
139,216 |
Vốn và các quỹ |
267,716 |
228,159 |
206,159 |
172,683 |
138,318 |
Vốn góp |
149,924 |
149,924 |
149,924 |
100,000 |
100,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
8,036 |
6,565 |
6,565 |
2,793 |
528 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-333 |
-5,163 |
-3,490 |
-26 |
-2,728 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
236 |
-185 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
58,026 |
48,553 |
41,437 |
35,416 |
24,437 |
Quỹ dự phòng tài chính |
15,976 |
12,819 |
10,493 |
8,523 |
6,738 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
36,087 |
15,462 |
996 |
26,162 |
9,342 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5,238 |
3,977 |
2,896 |
1,970 |
898 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
1,050 |
1,393 |
1,639 |
0 |
0 |