CTCP VẬN TẢI BIỂN HẢI ÂU

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,680 222,361 237,265 269,942 223,293
TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,034 16,934 9,012 21,790 95,210
Tiền và tương đương tiền 2,721 68 92 890 21,634
Tiền 2,721 68 92 890 134
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 21,500
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 1,399 7,482 725 443 67,815
Phải thu khách hàng 0 5,615 0 0 66,716
Trả trước người bán 453 564 242 177 731
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 947 1,302 483 266 367
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 11,263 4,695 5,697 10,802 5,070
Hàng tồn kho 11,263 4,695 5,697 10,802 5,070
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 6,650 4,690 2,498 9,656 692
Trả trước ngắn hạn 888 2,314 1,715 1,374 652
Thuế VAT phải thu 5,692 2,375 783 8,282 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 70 0 0 0 40
TÀI SẢN DÀI HẠN 200,646 205,427 228,253 248,152 128,082
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 171,948 188,035 204,140 220,136 125,400
GTCL TSCĐ hữu hình 165,059 181,146 197,251 213,341 118,716
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 331,657 331,657 345,171 345,146 237,362
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -166,597 -150,510 -147,920 -131,805 -118,645
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 6,684 6,684 6,684 6,684 6,684
Nguyên giá TSCĐ vô hình 6,684 6,684 6,684 6,684 6,684
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 205 205 205 111 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 28,698 17,392 24,114 28,016 2,682
Trả trước dài hạn 28,681 17,375 24,097 27,999 2,665
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 17 17 17 17 17
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,680 222,361 237,265 269,942 223,293
NỢ PHẢI TRẢ 183,449 183,056 201,232 217,310 172,618
Nợ ngắn hạn 85,891 70,399 60,391 47,417 85,483
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 23,671 14,828 12,684 12,531 11,703
Người mua trả tiền trước 4 4 4 5 257
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 163 540 953 1,191 20,314
Phải trả người lao động 4,455 2,473 3,213 1,419 3,685
Chi phí phải trả 4,756 1,800 2,265 1,716 268
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,711 2,088 963 113 30,091
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 127 127 47 11 22
Nợ dài hạn 97,558 112,657 140,841 169,893 87,135
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 97,558 112,575 140,759 169,812 86,922
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 81 81 81 213
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,230 39,306 36,033 52,632 50,674
Vốn và các quỹ 39,104 39,179 35,986 52,622 50,652
Vốn góp 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -188 -188 -158 -158 -168
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -9,428 -11,217 -18,504 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -1,280 584 4,649 2,780 820
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 127 127 47 11 22
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây