|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,680 |
222,361 |
237,265 |
269,942 |
223,293 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,034 |
16,934 |
9,012 |
21,790 |
95,210 |
Tiền và tương đương tiền |
2,721 |
68 |
92 |
890 |
21,634 |
Tiền |
2,721 |
68 |
92 |
890 |
134 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
21,500 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
1,399 |
7,482 |
725 |
443 |
67,815 |
Phải thu khách hàng |
0 |
5,615 |
0 |
0 |
66,716 |
Trả trước người bán |
453 |
564 |
242 |
177 |
731 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
947 |
1,302 |
483 |
266 |
367 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
11,263 |
4,695 |
5,697 |
10,802 |
5,070 |
Hàng tồn kho |
11,263 |
4,695 |
5,697 |
10,802 |
5,070 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6,650 |
4,690 |
2,498 |
9,656 |
692 |
Trả trước ngắn hạn |
888 |
2,314 |
1,715 |
1,374 |
652 |
Thuế VAT phải thu |
5,692 |
2,375 |
783 |
8,282 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
70 |
0 |
0 |
0 |
40 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,646 |
205,427 |
228,253 |
248,152 |
128,082 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
171,948 |
188,035 |
204,140 |
220,136 |
125,400 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
165,059 |
181,146 |
197,251 |
213,341 |
118,716 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
331,657 |
331,657 |
345,171 |
345,146 |
237,362 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-166,597 |
-150,510 |
-147,920 |
-131,805 |
-118,645 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,684 |
6,684 |
6,684 |
6,684 |
6,684 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,684 |
6,684 |
6,684 |
6,684 |
6,684 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
205 |
205 |
205 |
111 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
28,698 |
17,392 |
24,114 |
28,016 |
2,682 |
Trả trước dài hạn |
28,681 |
17,375 |
24,097 |
27,999 |
2,665 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
17 |
17 |
17 |
17 |
17 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,680 |
222,361 |
237,265 |
269,942 |
223,293 |
NỢ PHẢI TRẢ |
183,449 |
183,056 |
201,232 |
217,310 |
172,618 |
Nợ ngắn hạn |
85,891 |
70,399 |
60,391 |
47,417 |
85,483 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
23,671 |
14,828 |
12,684 |
12,531 |
11,703 |
Người mua trả tiền trước |
4 |
4 |
4 |
5 |
257 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
163 |
540 |
953 |
1,191 |
20,314 |
Phải trả người lao động |
4,455 |
2,473 |
3,213 |
1,419 |
3,685 |
Chi phí phải trả |
4,756 |
1,800 |
2,265 |
1,716 |
268 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,711 |
2,088 |
963 |
113 |
30,091 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
127 |
127 |
47 |
11 |
22 |
Nợ dài hạn |
97,558 |
112,657 |
140,841 |
169,893 |
87,135 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
97,558 |
112,575 |
140,759 |
169,812 |
86,922 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
81 |
81 |
81 |
213 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,230 |
39,306 |
36,033 |
52,632 |
50,674 |
Vốn và các quỹ |
39,104 |
39,179 |
35,986 |
52,622 |
50,652 |
Vốn góp |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-188 |
-188 |
-158 |
-158 |
-168 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
-9,428 |
-11,217 |
-18,504 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-1,280 |
584 |
4,649 |
2,780 |
820 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
127 |
127 |
47 |
11 |
22 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |