|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,126 |
0 |
118,036 |
117,140 |
122,760 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,188 |
0 |
78,803 |
84,764 |
93,884 |
Tiền và tương đương tiền |
19,185 |
0 |
11,727 |
10,005 |
20,557 |
Tiền |
2,791 |
0 |
2,245 |
5,960 |
4,308 |
Các khoản tương đương tiền |
16,395 |
0 |
9,482 |
4,045 |
16,250 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
42,964 |
0 |
34,284 |
42,611 |
30,730 |
Phải thu khách hàng |
42,564 |
0 |
34,026 |
42,291 |
29,176 |
Trả trước người bán |
682 |
0 |
397 |
415 |
1,452 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
166 |
0 |
23 |
57 |
193 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-448 |
0 |
-162 |
-152 |
-91 |
Hàng tồn kho, ròng |
30,326 |
0 |
32,048 |
31,776 |
42,210 |
Hàng tồn kho |
31,113 |
0 |
32,191 |
31,872 |
42,340 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-787 |
0 |
-143 |
-96 |
-130 |
Tài sản lưu động khác |
712 |
0 |
745 |
372 |
386 |
Trả trước ngắn hạn |
384 |
0 |
578 |
350 |
80 |
Thuế VAT phải thu |
217 |
0 |
93 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
12 |
0 |
32 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
99 |
0 |
42 |
22 |
306 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,938 |
0 |
39,232 |
32,375 |
28,876 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
29,248 |
0 |
24,816 |
28,947 |
25,647 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
26,797 |
0 |
15,575 |
15,712 |
15,816 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
42,253 |
0 |
27,881 |
27,226 |
25,958 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-15,456 |
0 |
-12,306 |
-11,514 |
-10,142 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
10,912 |
9,092 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
168 |
0 |
168 |
11,698 |
9,450 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-168 |
0 |
-168 |
-786 |
-357 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,451 |
0 |
9,241 |
2,323 |
738 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
593 |
0 |
593 |
1,453 |
103 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
593 |
0 |
593 |
1,453 |
103 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
17,098 |
0 |
13,824 |
1,975 |
3,126 |
Trả trước dài hạn |
17,038 |
0 |
13,824 |
1,975 |
3,071 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
50 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
10 |
0 |
0 |
0 |
55 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,126 |
0 |
118,036 |
117,140 |
122,760 |
NỢ PHẢI TRẢ |
46,026 |
0 |
35,716 |
37,635 |
44,636 |
Nợ ngắn hạn |
45,174 |
0 |
35,262 |
37,630 |
44,196 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
14,402 |
0 |
15,174 |
12,432 |
29,064 |
Người mua trả tiền trước |
439 |
0 |
256 |
2,362 |
262 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,149 |
0 |
1,843 |
2,945 |
1,104 |
Phải trả người lao động |
8,909 |
0 |
4,826 |
4,931 |
5,512 |
Chi phí phải trả |
1,711 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
349 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,480 |
0 |
8,981 |
8,724 |
2,208 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,595 |
0 |
1,236 |
1,185 |
1,013 |
Nợ dài hạn |
852 |
0 |
454 |
5 |
440 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
440 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
105 |
5 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,145 |
0 |
80,849 |
79,505 |
78,124 |
Vốn và các quỹ |
88,550 |
0 |
79,613 |
78,320 |
77,111 |
Vốn góp |
56,655 |
0 |
56,655 |
56,655 |
56,655 |
Thặng dư vốn cổ phần |
12,325 |
0 |
12,325 |
12,325 |
12,325 |
Vốn khác |
3,030 |
0 |
1,846 |
1,405 |
924 |
Cổ phiếu quỹ |
-3,275 |
0 |
-3,275 |
-3,275 |
-683 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
7 |
-13 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,428 |
0 |
10,619 |
9,289 |
6,278 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,515 |
0 |
1,376 |
942 |
462 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
467 |
431 |
Lãi chưa phân phối |
4,873 |
0 |
61 |
524 |
719 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,595 |
0 |
1,236 |
1,185 |
1,013 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
2,955 |
0 |
1,470 |
0 |
0 |