CTCP KHO VẬN MIỀN NAM

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Dịch vụ vận tải
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,305 162,567 169,140 158,389 121,609
TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,063 123,923 123,048 135,719 93,025
Tiền và tương đương tiền 62,477 56,839 46,144 50,028 8,836
Tiền 4,119 4,836 18,732 20,028 8,836
Các khoản tương đương tiền 58,358 52,004 27,413 30,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 2,673 2,410 3,423 3,648 4,030
Đầu tư ngắn hạn 6,979 6,979 6,943 6,997 12,234
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -4,306 -4,569 -3,520 -3,349 -8,204
Các khoản phải thu 59,365 55,694 61,141 52,516 44,181
Phải thu khách hàng 56,467 48,302 49,722 47,708 36,370
Trả trước người bán 1,066 1,252 2,452 295 4,588
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 3,642 7,416 9,238 4,597 3,524
Dự phòng nợ khó đòi -1,810 -1,276 -271 -84 -302
Hàng tồn kho, ròng 3,668 4,057 2,532 21,265 30,951
Hàng tồn kho 3,668 4,057 2,532 21,265 33,670
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -2,719
Tài sản lưu động khác 7,881 4,922 9,807 8,263 5,026
Trả trước ngắn hạn 1,006 595 874 1,297 51
Thuế VAT phải thu 3 68 617 83 1,183
Phải thu thuế khác 148 654 808 755 716
Tài sản lưu động khác 6,724 3,605 7,507 6,128 3,076
TÀI SẢN DÀI HẠN 33,243 38,643 46,093 22,670 28,585
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 30,978 35,761 42,227 19,488 25,607
GTCL TSCĐ hữu hình 29,623 34,183 40,514 17,754 22,785
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 99,049 98,409 98,499 74,369 77,451
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -69,425 -64,226 -57,985 -56,615 -54,666
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 1,355 1,578 1,714 1,734 1,571
Nguyên giá TSCĐ vô hình 2,535 2,535 2,445 2,251 1,908
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,180 -956 -731 -517 -337
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 1,251
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 584 1,202 2,185 1,501 1,298
Trả trước dài hạn 409 813 1,425 983 775
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 176 389 760 518 523
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,305 162,567 169,140 158,389 121,609
NỢ PHẢI TRẢ 40,198 35,454 50,135 56,301 41,277
Nợ ngắn hạn 39,630 34,732 49,432 55,806 40,801
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 28,836 23,961 29,835 22,853 10,274
Người mua trả tiền trước 401 280 447 962 1,411
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,125 2,813 2,384 4,696 1,437
Phải trả người lao động 4,243 4,841 8,454 14,493 8,949
Chi phí phải trả 212 533 476 294 353
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 568 425 470 298 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,813 2,305 7,837 12,508 5,163
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 587 1,232 574 3,643 2,800
Nợ dài hạn 568 722 703 495 476
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 326
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 89 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 297 233 108 150
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 129,108 127,112 119,006 102,088 80,333
Vốn và các quỹ 128,521 125,881 118,432 98,445 77,532
Vốn góp 83,519 83,519 83,519 83,519 51,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 2,907 0
Vốn khác 5,655 4,454 2,907 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 37 -478 103 0
Quỹ đầu tư và phát triển 20,837 18,434 10,916 7,801 21,944
Quỹ dự phòng tài chính 4,079 3,764 2,965 2,965 1,940
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 1,151 913
Lãi chưa phân phối 14,432 15,674 18,603 0 1,735
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 587 1,232 574 3,643 2,800
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây