|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,180,161 |
5,593,602 |
3,279,642 |
1,078,571 |
314,100 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,325,525 |
3,016,069 |
1,706,082 |
946,963 |
305,513 |
Tiền và tương đương tiền |
15,313 |
189,997 |
48,605 |
16,601 |
32,196 |
Tiền |
15,313 |
189,997 |
48,605 |
16,601 |
32,196 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
176,647 |
660,968 |
96,848 |
1,200 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
176,647 |
660,968 |
96,848 |
1,200 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
1,027,388 |
1,567,911 |
699,077 |
253,456 |
138,654 |
Phải thu khách hàng |
241,189 |
201,830 |
171,805 |
10,145 |
30,403 |
Trả trước người bán |
619,865 |
1,321,980 |
517,663 |
239,292 |
105,267 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
71 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
173,336 |
44,101 |
10,368 |
4,019 |
2,984 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-7,002 |
0 |
-830 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
559,778 |
294,442 |
721,409 |
632,125 |
113,504 |
Hàng tồn kho |
559,778 |
294,442 |
721,409 |
632,125 |
113,504 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
546,399 |
302,751 |
140,143 |
43,581 |
21,159 |
Trả trước ngắn hạn |
976 |
643 |
2,541 |
1,227 |
562 |
Thuế VAT phải thu |
1,376 |
5,191 |
30,445 |
1,527 |
0 |
Phải thu thuế khác |
335 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
543,713 |
296,916 |
107,158 |
40,827 |
20,597 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,854,636 |
2,577,533 |
1,573,559 |
131,608 |
8,587 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
2,031,765 |
1,758,693 |
1,266,221 |
49,832 |
3,017 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
300,365 |
380,323 |
394,430 |
27,071 |
3,017 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
475,080 |
485,060 |
481,201 |
29,241 |
3,501 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-174,714 |
-104,737 |
-86,771 |
-2,170 |
-484 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
36,502 |
36,214 |
131 |
99 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
39,159 |
37,708 |
183 |
113 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,657 |
-1,495 |
-52 |
-14 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,694,897 |
1,342,157 |
871,660 |
22,662 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
599,889 |
509,644 |
200,914 |
66,028 |
5,028 |
Đầu tư vào các công ty con |
111,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
465,962 |
458,329 |
153,186 |
55,400 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
66,316 |
51,316 |
47,728 |
10,628 |
5,028 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-43,389 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
222,982 |
309,196 |
106,425 |
15,747 |
542 |
Trả trước dài hạn |
109,097 |
157,411 |
104,821 |
15,747 |
542 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
2,564 |
955 |
1,604 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
111,321 |
150,830 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,180,161 |
5,593,602 |
3,279,642 |
1,078,571 |
314,100 |
NỢ PHẢI TRẢ |
4,926,825 |
5,327,086 |
3,090,137 |
930,739 |
167,940 |
Nợ ngắn hạn |
2,823,983 |
2,795,855 |
1,144,607 |
846,489 |
167,940 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
117,365 |
220,250 |
169,467 |
95,079 |
6,610 |
Người mua trả tiền trước |
1,193,400 |
178,842 |
173,555 |
192,321 |
55,017 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
45,883 |
21,590 |
62,880 |
207,355 |
18,842 |
Phải trả người lao động |
14,367 |
10,400 |
6,981 |
3,385 |
257 |
Chi phí phải trả |
197,062 |
83,437 |
269,925 |
82,785 |
5,827 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
92,032 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
240,396 |
792,973 |
146,231 |
88,770 |
51,386 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,332 |
0 |
-31 |
870 |
1,558 |
Nợ dài hạn |
2,102,842 |
2,531,231 |
1,945,531 |
84,250 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,102,589 |
2,438,936 |
1,945,440 |
84,250 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
253 |
263 |
91 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,494 |
245,934 |
173,671 |
147,532 |
146,160 |
Vốn và các quỹ |
235,162 |
245,934 |
173,702 |
146,662 |
144,602 |
Vốn góp |
150,000 |
150,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
16,000 |
16,000 |
16,000 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-29 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,428 |
2,034 |
6,934 |
4,427 |
4,427 |
Quỹ dự phòng tài chính |
19,327 |
6,082 |
5,089 |
2,951 |
2,951 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
56,406 |
87,818 |
45,708 |
23,284 |
21,224 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,332 |
0 |
-31 |
870 |
1,558 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
15,842 |
20,582 |
15,833 |
300 |
0 |