CTCP CÔNG NGHIỆP THƯƠNG MẠI SÔNG ĐÀ

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,530 182,117 177,202 88,384 80,891
TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,024 98,753 120,880 65,587 53,638
Tiền và tương đương tiền 17,743 12,632 35,224 4,373 8,977
Tiền 2,076 1,765 4,224 4,373 8,977
Các khoản tương đương tiền 15,667 10,867 31,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 6,157 7,235 16,351 4,359 948
Đầu tư ngắn hạn 9,748 15,928 17,352 5,008 2,006
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -3,591 -8,693 -1,001 -650 -1,059
Các khoản phải thu 58,703 49,513 37,432 32,953 20,130
Phải thu khách hàng 48,700 47,052 33,800 29,612 19,619
Trả trước người bán 1,718 1,134 749 66 28
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 8,346 1,341 2,897 3,286 483
Dự phòng nợ khó đòi -61 -14 -14 -11 0
Hàng tồn kho, ròng 13,761 19,524 30,359 20,967 22,443
Hàng tồn kho 13,761 19,524 30,359 20,967 22,443
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,660 9,849 1,514 2,935 1,141
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 1,679 825 1,445 2,465 502
Phải thu thuế khác 8 0 0 0 225
Tài sản lưu động khác 1,974 9,025 69 470 414
TÀI SẢN DÀI HẠN 83,506 83,364 56,322 22,798 27,252
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 41,022 42,003 11,630 15,082 14,455
GTCL TSCĐ hữu hình 24,455 10,839 11,549 15,001 14,247
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 51,445 33,625 32,386 32,220 28,351
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -26,990 -22,786 -20,837 -17,219 -14,104
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 8,172 8,172 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 8,172 8,172 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 8,396 22,992 81 81 208
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 30,803 33,794 31,657 7,519 12,447
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 21,600 21,600 21,600 3,694 5,400
Đầu tư dài hạn khác 12,378 12,194 10,057 3,825 7,597
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -3,175 0 0 0 -550
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 11,681 7,567 13,034 197 351
Trả trước dài hạn 11,592 7,478 13,034 197 351
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 88 88 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,530 182,117 177,202 88,384 80,891
NỢ PHẢI TRẢ 18,227 20,337 19,983 14,909 10,821
Nợ ngắn hạn 18,215 20,161 19,881 14,738 10,734
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 9,255 10,062 15,307 9,512 8,383
Người mua trả tiền trước 1,218 50 348 38 106
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 573 4,003 1,207 2,542 1,068
Phải trả người lao động 1,891 1,430 2,574 2,434 965
Chi phí phải trả 159 210 149 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 12 107 102 114 87
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 562 4,407 297 212 213
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 618 977 488 5 114
Nợ dài hạn 12 177 102 171 87
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 70 0 57 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,325 158,085 157,219 72,855 68,049
Vốn và các quỹ 155,707 157,108 156,731 72,849 67,935
Vốn góp 70,000 70,000 70,000 35,000 35,000
Thặng dư vốn cổ phần 54,102 54,102 54,102 19,775 19,775
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -6,893 -6,893 -2,219 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 -5 0
Quỹ đầu tư và phát triển 25,016 22,002 10,806 4,536 4,305
Quỹ dự phòng tài chính 3,510 3,063 1,775 975 550
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 9,970 14,834 22,266 12,568 8,305
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 618 977 488 5 114
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8,979 3,695 0 620 2,020
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây