|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,997 |
74,873 |
87,840 |
63,392 |
68,093 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,675 |
58,654 |
66,421 |
36,587 |
39,403 |
Tiền và tương đương tiền |
3,017 |
2,570 |
4,199 |
11,300 |
2,842 |
Tiền |
3,017 |
2,570 |
4,199 |
7,800 |
2,842 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
3,500 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
11,700 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
11,700 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
36,738 |
48,413 |
53,476 |
20,178 |
22,391 |
Phải thu khách hàng |
56,575 |
63,125 |
46,109 |
18,660 |
19,505 |
Trả trước người bán |
872 |
401 |
6,517 |
935 |
1,121 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,526 |
1,308 |
1,349 |
582 |
1,766 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-22,234 |
-16,421 |
-500 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
2,053 |
5,184 |
4,939 |
2,865 |
1,089 |
Hàng tồn kho |
2,053 |
5,184 |
4,939 |
2,865 |
1,089 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,867 |
2,487 |
3,808 |
2,244 |
1,381 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
220 |
484 |
168 |
231 |
Thuế VAT phải thu |
2 |
53 |
0 |
25 |
49 |
Phải thu thuế khác |
629 |
436 |
45 |
44 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,236 |
1,778 |
3,279 |
2,008 |
1,100 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,321 |
16,218 |
21,418 |
26,806 |
28,690 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
8,072 |
12,999 |
17,453 |
21,790 |
25,077 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
8,072 |
12,999 |
17,453 |
21,635 |
25,077 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
63,627 |
64,485 |
63,834 |
62,675 |
61,100 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-55,555 |
-51,486 |
-46,381 |
-41,040 |
-36,024 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
154 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
1,472 |
1,472 |
1,472 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
1,472 |
1,472 |
1,472 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,250 |
3,219 |
2,493 |
3,544 |
2,142 |
Trả trước dài hạn |
948 |
833 |
1,025 |
1,831 |
429 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
2,302 |
2,386 |
0 |
245 |
245 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
1,468 |
1,468 |
1,468 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,997 |
74,873 |
87,840 |
63,392 |
68,093 |
NỢ PHẢI TRẢ |
21,654 |
40,875 |
39,970 |
20,351 |
27,692 |
Nợ ngắn hạn |
21,594 |
36,608 |
36,103 |
15,302 |
19,934 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
8,636 |
21,290 |
12,347 |
4,981 |
3,285 |
Người mua trả tiền trước |
112 |
484 |
651 |
264 |
193 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
69 |
111 |
2,494 |
773 |
1,251 |
Phải trả người lao động |
2,025 |
4,087 |
3,156 |
3,750 |
6,219 |
Chi phí phải trả |
3,130 |
4,936 |
15,707 |
1,191 |
2,284 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
60 |
60 |
60 |
61 |
60 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,451 |
5,700 |
348 |
1,543 |
3,903 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
658 |
1,566 |
1,382 |
1,412 |
267 |
Nợ dài hạn |
60 |
4,267 |
3,868 |
5,049 |
7,757 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
4,207 |
3,786 |
4,988 |
7,697 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
21 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,343 |
33,998 |
47,869 |
43,041 |
40,402 |
Vốn và các quỹ |
32,685 |
32,432 |
46,487 |
41,630 |
40,135 |
Vốn góp |
27,682 |
27,682 |
27,682 |
20,822 |
20,822 |
Thặng dư vốn cổ phần |
3,739 |
3,739 |
3,739 |
5,166 |
5,166 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-515 |
-515 |
-515 |
-515 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,081 |
1,081 |
320 |
2,979 |
444 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,173 |
7,173 |
7,173 |
6,284 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-6,476 |
-6,729 |
8,088 |
6,894 |
13,703 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
658 |
1,566 |
1,382 |
1,412 |
267 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |