|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
111,758 |
128,731 |
133,378 |
140,481 |
104,430 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,925 |
58,001 |
62,968 |
57,872 |
30,960 |
Tiền và tương đương tiền |
9,744 |
15,984 |
21,999 |
23,427 |
5,509 |
Tiền |
9,744 |
15,984 |
21,999 |
4,027 |
5,509 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
19,400 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
500 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
500 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
33,229 |
34,059 |
35,004 |
29,907 |
20,700 |
Phải thu khách hàng |
20,649 |
13,538 |
14,914 |
13,422 |
3,895 |
Trả trước người bán |
3,112 |
5,637 |
4,162 |
3,005 |
2,114 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
20,776 |
15,164 |
15,928 |
13,481 |
14,691 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-11,308 |
-280 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
516 |
929 |
1,092 |
1,071 |
632 |
Hàng tồn kho |
611 |
1,024 |
1,092 |
1,071 |
632 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-95 |
-95 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,436 |
7,030 |
4,874 |
3,467 |
3,619 |
Trả trước ngắn hạn |
851 |
3,505 |
2,611 |
808 |
1,465 |
Thuế VAT phải thu |
45 |
75 |
44 |
538 |
16 |
Phải thu thuế khác |
17 |
104 |
25 |
19 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,522 |
3,346 |
2,194 |
2,102 |
2,138 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,833 |
70,730 |
70,410 |
82,609 |
73,470 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
49,086 |
58,237 |
65,308 |
73,130 |
69,563 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
35,124 |
44,275 |
51,346 |
59,168 |
69,563 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
55,512 |
62,148 |
67,487 |
73,509 |
101,920 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-20,387 |
-17,873 |
-16,142 |
-14,341 |
-32,357 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
13,750 |
13,750 |
13,750 |
13,750 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
13,750 |
13,750 |
13,750 |
13,750 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
212 |
212 |
212 |
212 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
11,053 |
8,053 |
2,257 |
7,237 |
2,737 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
500 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,657 |
Đầu tư dài hạn khác |
11,053 |
8,053 |
2,257 |
6,737 |
80 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,693 |
4,440 |
2,845 |
2,242 |
1,170 |
Trả trước dài hạn |
754 |
1,500 |
739 |
440 |
868 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
654 |
750 |
304 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,285 |
2,190 |
1,801 |
1,801 |
301 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
111,758 |
128,731 |
133,378 |
140,481 |
104,430 |
NỢ PHẢI TRẢ |
30,632 |
24,278 |
32,617 |
49,210 |
49,185 |
Nợ ngắn hạn |
19,555 |
13,230 |
15,573 |
17,643 |
47,405 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,903 |
2,170 |
186 |
53 |
162 |
Người mua trả tiền trước |
4,484 |
1,014 |
1,612 |
2,023 |
881 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,141 |
1,548 |
3,333 |
1,483 |
1,242 |
Phải trả người lao động |
157 |
1,302 |
1,943 |
1,402 |
83 |
Chi phí phải trả |
3,112 |
2,065 |
1,522 |
1,850 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,546 |
2,048 |
2,786 |
2,308 |
1,780 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
8,759 |
5,131 |
4,976 |
3,833 |
45,037 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
-159 |
Nợ dài hạn |
11,078 |
11,048 |
17,045 |
31,567 |
1,780 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
9,000 |
9,000 |
14,258 |
29,258 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,125 |
104,453 |
100,761 |
91,271 |
55,245 |
Vốn và các quỹ |
81,125 |
104,453 |
100,761 |
91,271 |
55,404 |
Vốn góp |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
40,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
-40 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,052 |
2,052 |
2,052 |
2,052 |
3,118 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-927 |
22,401 |
18,709 |
9,259 |
12,286 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
-159 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |