|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,498 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,564 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
30,293 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền |
8,293 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
22,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
20,507 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hàng |
18,758 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
1,070 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
678 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,637 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
1,637 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
128 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
116 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
12 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,934 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
15,899 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
15,737 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
44,150 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-28,413 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
18 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
149 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,034 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
1,034 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,498 |
0 |
0 |
0 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
21,782 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
21,782 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,283 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
359 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,619 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
11,627 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,894 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6,140 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,660 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn và các quỹ |
39,087 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn góp |
18,760 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,129 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,407 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
4,782 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
2,489 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
8,573 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
-56 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |