|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,316 |
160,818 |
122,013 |
99,491 |
119,737 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,976 |
138,467 |
108,904 |
91,606 |
114,812 |
Tiền và tương đương tiền |
690 |
2,618 |
25,680 |
4,601 |
3,628 |
Tiền |
690 |
2,618 |
25,680 |
4,601 |
3,628 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
8,000 |
14,043 |
7,500 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
8,000 |
14,043 |
7,500 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
59,693 |
64,690 |
29,225 |
10,254 |
39,313 |
Phải thu khách hàng |
32,278 |
44,168 |
19,682 |
5,343 |
36,947 |
Trả trước người bán |
10,711 |
14,538 |
7,968 |
832 |
996 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
16,958 |
6,136 |
1,628 |
4,079 |
1,371 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-253 |
-153 |
-54 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
83,106 |
52,932 |
44,826 |
76,005 |
68,967 |
Hàng tồn kho |
83,106 |
52,932 |
44,826 |
76,005 |
68,967 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,487 |
4,184 |
1,673 |
746 |
2,904 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
123 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,487 |
4,061 |
1,673 |
746 |
2,904 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,339 |
22,352 |
13,109 |
7,885 |
4,925 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
45,294 |
18,336 |
13,104 |
7,869 |
4,905 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
35,098 |
15,816 |
12,528 |
7,721 |
4,282 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
53,067 |
32,214 |
26,255 |
20,671 |
16,234 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-17,969 |
-16,399 |
-13,727 |
-12,951 |
-11,952 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
129 |
270 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
704 |
704 |
704 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
-704 |
-575 |
-434 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
8,834 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,834 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,361 |
2,521 |
576 |
19 |
353 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
11,000 |
4,005 |
5 |
4 |
8 |
Đầu tư vào các công ty con |
7,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
4,000 |
4,000 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
5 |
5 |
4 |
8 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
46 |
11 |
0 |
13 |
12 |
Trả trước dài hạn |
46 |
11 |
0 |
13 |
12 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,316 |
160,818 |
122,013 |
99,491 |
119,737 |
NỢ PHẢI TRẢ |
195,103 |
143,067 |
107,979 |
87,487 |
102,910 |
Nợ ngắn hạn |
183,763 |
142,609 |
107,979 |
86,248 |
102,778 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
48,866 |
17,570 |
14,364 |
13,622 |
16,511 |
Người mua trả tiền trước |
39,600 |
28,353 |
70,984 |
37,875 |
10,573 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,949 |
5,047 |
5,149 |
2,710 |
3,808 |
Phải trả người lao động |
135 |
5,269 |
3,138 |
2,036 |
2,364 |
Chi phí phải trả |
1,879 |
11,660 |
1,779 |
1,332 |
1,557 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
1,230 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
6,739 |
11,002 |
7,420 |
16,570 |
25,273 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-739 |
-443 |
-263 |
-70 |
-1 |
Nợ dài hạn |
11,340 |
458 |
0 |
1,239 |
132 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
11,340 |
458 |
0 |
0 |
115 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
9 |
17 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,213 |
17,751 |
14,034 |
12,004 |
16,827 |
Vốn và các quỹ |
18,952 |
18,194 |
14,297 |
12,075 |
16,828 |
Vốn góp |
16,565 |
16,565 |
16,565 |
16,565 |
16,565 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-36 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
143 |
143 |
143 |
143 |
143 |
Quỹ dự phòng tài chính |
18 |
18 |
18 |
18 |
18 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,226 |
1,504 |
-2,429 |
-4,651 |
102 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-739 |
-443 |
-263 |
-70 |
-1 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |