|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,664 |
46,571 |
36,844 |
37,684 |
40,863 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,866 |
24,179 |
20,473 |
20,879 |
22,782 |
Tiền và tương đương tiền |
1,451 |
1,857 |
5,079 |
1,756 |
1,970 |
Tiền |
1,451 |
1,857 |
5,079 |
1,756 |
1,970 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
4,164 |
5,031 |
3,749 |
5,298 |
6,632 |
Phải thu khách hàng |
4,278 |
4,947 |
3,677 |
4,867 |
5,558 |
Trả trước người bán |
0 |
230 |
186 |
460 |
727 |
Phải thu nội bộ |
0 |
20 |
0 |
0 |
386 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3 |
0 |
37 |
83 |
2 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-117 |
-166 |
-152 |
-112 |
-41 |
Hàng tồn kho, ròng |
17,250 |
17,133 |
11,645 |
13,723 |
14,108 |
Hàng tồn kho |
17,250 |
17,133 |
11,645 |
13,723 |
14,108 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
158 |
0 |
102 |
72 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
158 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
0 |
0 |
102 |
72 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,798 |
22,392 |
16,371 |
16,805 |
18,081 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
29,798 |
22,392 |
16,371 |
16,805 |
18,081 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
29,180 |
14,575 |
16,355 |
16,784 |
18,021 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
61,619 |
43,706 |
42,858 |
40,637 |
39,375 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-32,440 |
-29,131 |
-26,503 |
-23,852 |
-21,354 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
8 |
12 |
16 |
20 |
24 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
34 |
34 |
34 |
34 |
34 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-25 |
-21 |
-17 |
-13 |
-9 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
610 |
7,804 |
0 |
0 |
35 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,664 |
46,571 |
36,844 |
37,684 |
40,863 |
NỢ PHẢI TRẢ |
28,492 |
22,881 |
14,433 |
18,738 |
23,671 |
Nợ ngắn hạn |
25,341 |
20,916 |
13,659 |
17,458 |
20,901 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
3,031 |
1,649 |
1,714 |
780 |
1,277 |
Người mua trả tiền trước |
25 |
207 |
222 |
1 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,688 |
1,819 |
963 |
1,241 |
909 |
Phải trả người lao động |
2,118 |
1,817 |
1,969 |
1,743 |
1,345 |
Chi phí phải trả |
385 |
191 |
122 |
17 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,783 |
1,144 |
1,062 |
254 |
219 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,547 |
2,173 |
1,920 |
1,095 |
969 |
Nợ dài hạn |
3,152 |
1,966 |
774 |
1,280 |
2,770 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,152 |
1,810 |
700 |
1,280 |
2,770 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
156 |
74 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,171 |
23,689 |
22,411 |
18,946 |
17,192 |
Vốn và các quỹ |
21,624 |
21,516 |
20,491 |
17,852 |
16,223 |
Vốn góp |
15,103 |
15,103 |
15,103 |
10,114 |
10,114 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
440 |
440 |
Vốn khác |
913 |
414 |
344 |
2,215 |
2,215 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,106 |
1,857 |
1,618 |
1,365 |
1,128 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,167 |
918 |
680 |
427 |
227 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,334 |
3,224 |
2,746 |
3,290 |
2,099 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,547 |
2,173 |
1,920 |
1,095 |
969 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |