CTCP THAN CỌC SÁU-TKV

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Than
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,928,286 1,485,838 1,235,808 1,070,858 1,318,265
TÀI SẢN NGẮN HẠN 991,180 489,802 459,368 376,916 544,843
Tiền và tương đương tiền 5,092 8,230 2,352 5,739 1,985
Tiền 5,092 8,230 2,352 5,739 1,985
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 681,808 304,527 299,338 175,987 238,604
Phải thu khách hàng 652,795 288,522 244,280 145,758 204,395
Trả trước người bán 1,261 3,230 36,151 19,866 21,781
Phải thu nội bộ 14,932 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 12,820 12,775 18,907 10,362 12,427
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 292,151 170,466 129,805 127,620 229,322
Hàng tồn kho 292,151 177,264 159,002 148,552 243,652
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -6,798 -29,198 -20,932 -14,330
Tài sản lưu động khác 12,129 6,579 27,873 67,570 74,933
Trả trước ngắn hạn 12,129 6,579 25,552 64,332 50,572
Thuế VAT phải thu 0 0 0 898 24,335
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 0 0 2,321 2,339 25
TÀI SẢN DÀI HẠN 937,106 996,037 776,441 693,942 773,422
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 855,873 944,224 725,285 656,909 755,775
GTCL TSCĐ hữu hình 752,133 816,016 522,140 453,847 527,797
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 2,473,483 2,301,441 1,652,851 1,392,991 1,277,762
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,721,350 -1,485,425 -1,130,711 -939,144 -749,965
GTCL Tài sản thuê tài chính 89,298 126,980 185,767 182,467 218,186
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 287,591 322,474 413,812 336,216 333,459
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -198,293 -195,494 -228,045 -153,749 -115,273
GTCL tài sản cố định vô hình 275 0 0 0 53
Nguyên giá TSCĐ vô hình 827 550 550 550 550
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -552 -550 -550 -550 -498
Xây dựng cơ bản dở dang 14,167 1,229 17,379 20,595 9,739
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 48,598 48,598 50,410 35,803 17,646
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 48,598 48,598 50,410 35,803 17,646
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 32,634 3,215 745 1,230 0
Trả trước dài hạn 13,790 2,469 0 1,230 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 18,844 745 745 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,928,286 1,485,838 1,235,808 1,070,858 1,318,265
NỢ PHẢI TRẢ 1,585,249 1,146,263 957,503 841,660 1,125,230
Nợ ngắn hạn 1,131,073 615,336 623,333 524,151 671,632
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 562,091 245,508 160,659 145,628 131,222
Người mua trả tiền trước 0 14,833 2,505 20,093 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 108,505 35,652 98,491 13,158 14,852
Phải trả người lao động 126,677 118,088 97,927 49,062 39,390
Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 23,774 61,842 5,106 18,805
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 489 489 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 31,373 34,693 34,871 23,911 27,836
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 46,554 60,581 48,105 35,123 23,594
Nợ dài hạn 454,176 530,927 334,170 317,509 453,598
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 453,687 517,128 322,988 309,622 448,519
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 13,310 10,693 7,888 5,078
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 343,038 339,576 278,305 229,198 193,035
Vốn và các quỹ 296,483 278,995 230,200 194,074 169,442
Vốn góp 129,987 129,987 100,000 100,000 100,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 121,464 103,949 26,310 13,982 5,269
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 27,159 31,584 95,174 74,200 60,867
Quỹ dự phòng tài chính 17,873 13,476 8,716 5,492 3,106
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 400 200
Lãi chưa phân phối 0 0 0 0 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 46,554 60,581 48,105 35,123 23,594
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây