|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
806,858 |
903,262 |
612,167 |
447,332 |
292,123 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,425 |
363,505 |
309,830 |
243,104 |
128,129 |
Tiền và tương đương tiền |
90,081 |
75,285 |
89,122 |
94,100 |
58,947 |
Tiền |
8,081 |
36,164 |
38,122 |
29,100 |
8,947 |
Các khoản tương đương tiền |
82,000 |
39,121 |
51,000 |
65,000 |
50,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
65,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
65,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
127,926 |
222,108 |
184,863 |
132,054 |
61,448 |
Phải thu khách hàng |
117,649 |
210,327 |
120,771 |
117,453 |
54,185 |
Trả trước người bán |
7,152 |
6,322 |
59,798 |
12,737 |
2,109 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,178 |
5,467 |
4,301 |
1,865 |
5,154 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-53 |
-8 |
-8 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
28,470 |
36,149 |
26,777 |
10,574 |
3,263 |
Hàng tồn kho |
28,470 |
36,149 |
26,777 |
10,574 |
3,263 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,948 |
29,963 |
9,068 |
6,376 |
4,471 |
Trả trước ngắn hạn |
4,120 |
8,913 |
777 |
983 |
24 |
Thuế VAT phải thu |
2,009 |
17,206 |
4,670 |
1,122 |
2,480 |
Phải thu thuế khác |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,819 |
3,844 |
3,621 |
4,270 |
1,966 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,432 |
539,756 |
302,337 |
204,228 |
163,995 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
320,339 |
397,985 |
196,830 |
131,636 |
131,118 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
313,806 |
397,412 |
142,471 |
124,881 |
124,898 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
506,339 |
534,967 |
231,123 |
181,868 |
157,224 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-192,533 |
-137,554 |
-88,651 |
-56,987 |
-32,326 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
6,287 |
0 |
2,448 |
3,201 |
3,954 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
6,858 |
0 |
4,519 |
4,519 |
4,519 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-572 |
0 |
-2,071 |
-1,318 |
-565 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
29 |
48 |
0 |
17 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
59 |
59 |
0 |
18 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-30 |
-10 |
0 |
-2 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
217 |
524 |
51,911 |
3,537 |
2,265 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
92,875 |
90,054 |
81,093 |
45,171 |
15,500 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
43,602 |
37,264 |
7,894 |
2,021 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
52,379 |
57,199 |
73,199 |
43,150 |
15,500 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-3,107 |
-4,410 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
74,219 |
51,717 |
24,414 |
27,422 |
17,377 |
Trả trước dài hạn |
73,636 |
49,305 |
22,994 |
24,972 |
15,843 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
632 |
0 |
246 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
582 |
1,780 |
1,420 |
2,204 |
1,534 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
806,858 |
903,262 |
612,167 |
447,332 |
292,123 |
NỢ PHẢI TRẢ |
391,374 |
429,510 |
224,352 |
136,957 |
60,757 |
Nợ ngắn hạn |
215,111 |
222,448 |
174,226 |
113,552 |
53,485 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
92,286 |
114,409 |
70,972 |
54,078 |
19,670 |
Người mua trả tiền trước |
257 |
401 |
18,213 |
7,110 |
52 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
21,310 |
38,809 |
32,215 |
20,478 |
16,200 |
Phải trả người lao động |
16,514 |
20,343 |
20,196 |
19,111 |
8,950 |
Chi phí phải trả |
553 |
10,299 |
3,761 |
984 |
2,690 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,420 |
970 |
970 |
1,434 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
25,056 |
5,343 |
15,082 |
7,791 |
4,923 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
7,030 |
9,713 |
12,465 |
7,999 |
6,612 |
Nợ dài hạn |
176,264 |
207,062 |
50,127 |
23,405 |
7,272 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
174,844 |
204,992 |
48,382 |
21,502 |
7,083 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
1,100 |
775 |
469 |
189 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
395,245 |
423,398 |
346,447 |
299,346 |
220,811 |
Vốn và các quỹ |
388,215 |
413,686 |
333,982 |
291,346 |
214,199 |
Vốn góp |
209,439 |
209,439 |
186,999 |
170,000 |
170,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
20,712 |
20,712 |
8,001 |
25,000 |
25,000 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
40 |
-13 |
-14 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
35,623 |
29,385 |
21,923 |
11,638 |
6,951 |
Quỹ dự phòng tài chính |
21,372 |
18,253 |
14,523 |
9,380 |
4,956 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
101,069 |
135,857 |
102,549 |
75,342 |
7,291 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
7,030 |
9,713 |
12,465 |
7,999 |
6,612 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
20,239 |
50,353 |
41,368 |
11,030 |
10,555 |