|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,968 |
225,602 |
182,106 |
186,565 |
167,042 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,461 |
51,431 |
44,449 |
55,469 |
32,428 |
Tiền và tương đương tiền |
9,065 |
5,074 |
2,124 |
16,586 |
3,478 |
Tiền |
9,065 |
5,074 |
2,124 |
16,586 |
3,478 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
33,095 |
25,370 |
31,332 |
27,047 |
14,749 |
Phải thu khách hàng |
26,410 |
15,318 |
21,610 |
17,908 |
9,481 |
Trả trước người bán |
1,713 |
4,759 |
3,727 |
3,619 |
199 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
5,358 |
5,681 |
6,389 |
5,907 |
5,069 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-387 |
-387 |
-394 |
-386 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
18,899 |
9,781 |
6,394 |
3,786 |
12,846 |
Hàng tồn kho |
18,899 |
9,781 |
6,394 |
3,786 |
12,846 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,402 |
11,207 |
4,599 |
8,050 |
1,355 |
Trả trước ngắn hạn |
931 |
1,288 |
466 |
341 |
20 |
Thuế VAT phải thu |
1,362 |
1,380 |
225 |
955 |
890 |
Phải thu thuế khác |
56 |
156 |
0 |
0 |
226 |
Tài sản lưu động khác |
6,053 |
8,383 |
3,908 |
6,753 |
219 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,507 |
174,171 |
137,657 |
131,096 |
134,614 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
137,757 |
133,101 |
98,773 |
87,887 |
86,811 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
122,426 |
112,865 |
75,914 |
72,118 |
64,619 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
179,567 |
154,514 |
101,227 |
92,535 |
81,379 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-57,141 |
-41,649 |
-25,313 |
-20,418 |
-16,760 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
1,353 |
2,508 |
3,176 |
3,845 |
7,953 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
1,396 |
5,350 |
5,350 |
5,350 |
9,718 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-44 |
-2,842 |
-2,173 |
-1,505 |
-1,764 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
9,295 |
9,460 |
2,775 |
2,931 |
3,086 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
12,453 |
12,191 |
4,026 |
4,026 |
4,026 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,157 |
-2,732 |
-1,250 |
-1,095 |
-939 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
4,683 |
8,269 |
16,908 |
8,994 |
11,152 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
1,242 |
1,458 |
3,500 |
3,500 |
5,300 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
3,500 |
3,500 |
5,300 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,566 |
1,566 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-324 |
-108 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,842 |
4,071 |
2,072 |
39,709 |
42,504 |
Trả trước dài hạn |
3,759 |
3,202 |
2,072 |
2,234 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
83 |
869 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
3,065 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,968 |
225,602 |
182,106 |
186,565 |
167,042 |
NỢ PHẢI TRẢ |
77,190 |
67,759 |
62,404 |
69,282 |
72,462 |
Nợ ngắn hạn |
64,609 |
53,305 |
49,096 |
54,942 |
48,472 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
10,133 |
7,032 |
11,240 |
10,339 |
14,603 |
Người mua trả tiền trước |
1,834 |
951 |
138 |
1,083 |
185 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,010 |
2,029 |
2,873 |
3,021 |
202 |
Phải trả người lao động |
1,599 |
1,835 |
2,100 |
1,943 |
818 |
Chi phí phải trả |
1,704 |
89 |
105 |
282 |
16 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,794 |
415 |
479 |
14,340 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,016 |
6,219 |
3,439 |
675 |
2,545 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
619 |
388 |
686 |
920 |
0 |
Nợ dài hạn |
12,581 |
14,453 |
13,308 |
14,340 |
23,990 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
10,787 |
14,038 |
12,829 |
0 |
23,990 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,998 |
151,380 |
119,180 |
116,821 |
94,273 |
Vốn và các quỹ |
158,379 |
150,992 |
118,493 |
115,901 |
94,273 |
Vốn góp |
128,700 |
128,700 |
100,795 |
100,795 |
90,900 |
Thặng dư vốn cổ phần |
9,615 |
9,615 |
2,727 |
2,727 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-983 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,474 |
2,742 |
1,627 |
920 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
18,572 |
9,934 |
13,344 |
11,459 |
3,373 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
619 |
388 |
686 |
920 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
6,780 |
6,464 |
522 |
462 |
307 |