CTCP VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC DUYÊN HẢI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường bộ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,968 225,602 182,106 186,565 167,042
TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,461 51,431 44,449 55,469 32,428
Tiền và tương đương tiền 9,065 5,074 2,124 16,586 3,478
Tiền 9,065 5,074 2,124 16,586 3,478
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 33,095 25,370 31,332 27,047 14,749
Phải thu khách hàng 26,410 15,318 21,610 17,908 9,481
Trả trước người bán 1,713 4,759 3,727 3,619 199
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 5,358 5,681 6,389 5,907 5,069
Dự phòng nợ khó đòi -387 -387 -394 -386 0
Hàng tồn kho, ròng 18,899 9,781 6,394 3,786 12,846
Hàng tồn kho 18,899 9,781 6,394 3,786 12,846
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 8,402 11,207 4,599 8,050 1,355
Trả trước ngắn hạn 931 1,288 466 341 20
Thuế VAT phải thu 1,362 1,380 225 955 890
Phải thu thuế khác 56 156 0 0 226
Tài sản lưu động khác 6,053 8,383 3,908 6,753 219
TÀI SẢN DÀI HẠN 173,507 174,171 137,657 131,096 134,614
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 137,757 133,101 98,773 87,887 86,811
GTCL TSCĐ hữu hình 122,426 112,865 75,914 72,118 64,619
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 179,567 154,514 101,227 92,535 81,379
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -57,141 -41,649 -25,313 -20,418 -16,760
GTCL Tài sản thuê tài chính 1,353 2,508 3,176 3,845 7,953
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 1,396 5,350 5,350 5,350 9,718
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -44 -2,842 -2,173 -1,505 -1,764
GTCL tài sản cố định vô hình 9,295 9,460 2,775 2,931 3,086
Nguyên giá TSCĐ vô hình 12,453 12,191 4,026 4,026 4,026
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -3,157 -2,732 -1,250 -1,095 -939
Xây dựng cơ bản dở dang 4,683 8,269 16,908 8,994 11,152
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 1,242 1,458 3,500 3,500 5,300
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 3,500 3,500 5,300
Đầu tư dài hạn khác 1,566 1,566 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -324 -108 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 3,842 4,071 2,072 39,709 42,504
Trả trước dài hạn 3,759 3,202 2,072 2,234 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 83 869 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 3,065
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,968 225,602 182,106 186,565 167,042
NỢ PHẢI TRẢ 77,190 67,759 62,404 69,282 72,462
Nợ ngắn hạn 64,609 53,305 49,096 54,942 48,472
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 10,133 7,032 11,240 10,339 14,603
Người mua trả tiền trước 1,834 951 138 1,083 185
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,010 2,029 2,873 3,021 202
Phải trả người lao động 1,599 1,835 2,100 1,943 818
Chi phí phải trả 1,704 89 105 282 16
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,794 415 479 14,340 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,016 6,219 3,439 675 2,545
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 619 388 686 920 0
Nợ dài hạn 12,581 14,453 13,308 14,340 23,990
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 10,787 14,038 12,829 0 23,990
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,998 151,380 119,180 116,821 94,273
Vốn và các quỹ 158,379 150,992 118,493 115,901 94,273
Vốn góp 128,700 128,700 100,795 100,795 90,900
Thặng dư vốn cổ phần 9,615 9,615 2,727 2,727 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -983 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 2,474 2,742 1,627 920 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 18,572 9,934 13,344 11,459 3,373
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 619 388 686 920 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 6,780 6,464 522 462 307
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây