|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,414 |
145,681 |
109,795 |
90,026 |
67,288 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,464 |
141,287 |
106,364 |
86,153 |
60,495 |
Tiền và tương đương tiền |
61,859 |
137,476 |
2,706 |
11,546 |
1,437 |
Tiền |
14,359 |
2,776 |
1,906 |
3,746 |
1,437 |
Các khoản tương đương tiền |
47,500 |
134,700 |
800 |
7,800 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
99,000 |
69,500 |
52,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
99,000 |
69,500 |
52,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
470 |
2,147 |
3,045 |
3,135 |
4,958 |
Phải thu khách hàng |
134 |
29 |
93 |
54 |
0 |
Trả trước người bán |
14 |
394 |
545 |
474 |
342 |
Phải thu nội bộ |
0 |
1,724 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
322 |
0 |
2,408 |
2,607 |
4,616 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,496 |
1,325 |
1,380 |
1,690 |
1,693 |
Hàng tồn kho |
1,496 |
1,325 |
1,380 |
1,690 |
1,693 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,639 |
338 |
232 |
283 |
407 |
Trả trước ngắn hạn |
710 |
90 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
761 |
0 |
0 |
5 |
2 |
Phải thu thuế khác |
56 |
200 |
194 |
118 |
327 |
Tài sản lưu động khác |
112 |
48 |
38 |
160 |
79 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,950 |
4,394 |
3,431 |
3,872 |
6,792 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
109,637 |
1,361 |
809 |
1,067 |
3,549 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,007 |
158 |
211 |
233 |
3,371 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
60,045 |
59,850 |
59,814 |
59,705 |
59,813 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-59,038 |
-59,692 |
-59,603 |
-59,473 |
-56,441 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
108,630 |
1,203 |
597 |
834 |
177 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
922 |
1,123 |
1,869 |
2,019 |
2,019 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
922 |
2,422 |
1,869 |
2,019 |
2,019 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
-1,298 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,391 |
1,910 |
754 |
787 |
1,225 |
Trả trước dài hạn |
1,047 |
1,486 |
566 |
661 |
1,126 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
344 |
424 |
189 |
126 |
99 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,414 |
145,681 |
109,795 |
90,026 |
67,288 |
NỢ PHẢI TRẢ |
8,218 |
13,938 |
9,954 |
8,826 |
3,421 |
Nợ ngắn hạn |
6,875 |
12,757 |
8,982 |
8,086 |
2,815 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
216 |
40 |
471 |
183 |
41 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
147 |
74 |
62 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,290 |
10,459 |
5,858 |
5,491 |
0 |
Phải trả người lao động |
3,158 |
2,253 |
2,496 |
2,196 |
2,623 |
Chi phí phải trả |
169 |
0 |
0 |
80 |
50 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
55 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
42 |
6 |
10 |
62 |
39 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
796 |
884 |
1,125 |
820 |
1,129 |
Nợ dài hạn |
1,343 |
1,181 |
973 |
741 |
606 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
1,284 |
1,126 |
973 |
741 |
606 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,197 |
131,742 |
99,841 |
81,199 |
63,866 |
Vốn và các quỹ |
168,401 |
130,858 |
98,715 |
80,379 |
62,738 |
Vốn góp |
31,970 |
31,970 |
31,970 |
31,970 |
15,985 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
77,382 |
45,622 |
36,768 |
21,864 |
25,900 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,000 |
7,648 |
4,587 |
1,944 |
1,944 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
51,049 |
45,619 |
25,390 |
24,602 |
18,908 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
796 |
884 |
1,125 |
820 |
1,129 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |