CTCP TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ THĂNG LONG

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329,077 259,873 306,680 174,129 17,847
TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,353 67,527 133,511 117,898 13,005
Tiền và tương đương tiền 33,599 2,372 6,207 22,228 11,290
Tiền 33,599 172 6,207 22,228 11,290
Các khoản tương đương tiền 0 2,200 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 32,658 19,481 72,864 51,378 0
Đầu tư ngắn hạn 36,203 23,878 75,063 51,740 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -3,545 -4,396 -2,199 -362 0
Các khoản phải thu 24,172 22,846 20,966 35,823 1,540
Phải thu khách hàng 2,414 3,056 9,299 260 1,058
Trả trước người bán 3,366 4,560 3,505 34,977 1
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 18,393 15,230 8,163 586 481
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 5,972 5,562 2,849 1,152 69
Hàng tồn kho 5,972 5,562 2,849 1,152 69
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 6,952 17,265 30,625 7,317 107
Trả trước ngắn hạn 304 258 166 49 2
Thuế VAT phải thu 2,238 932 879 478 0
Phải thu thuế khác 0 0 104 0 0
Tài sản lưu động khác 4,411 16,075 29,477 6,789 105
TÀI SẢN DÀI HẠN 225,723 192,346 173,168 56,231 4,842
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 21,005 20,151 14,769 10,358 3,764
GTCL TSCĐ hữu hình 4,000 4,460 8,174 4,503 3,518
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 9,398 8,492 12,316 7,454 5,028
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -5,398 -4,032 -4,142 -2,952 -1,510
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 626 660 766 872 247
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,021 1,021 1,021 1,021 305
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -395 -361 -255 -149 -58
Xây dựng cơ bản dở dang 16,379 15,031 5,828 4,983 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 148,393 58,177 63,174 11,655 1,000
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 46,287 5,148 0 3,005 0
Đầu tư dài hạn khác 102,107 53,029 63,174 8,650 1,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,338 17,645 15,146 34,219 77
Trả trước dài hạn 770 648 705 419 77
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 102 32 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 9,466 16,966 14,441 5,000 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329,077 259,873 306,680 174,129 17,847
NỢ PHẢI TRẢ 115,918 49,726 58,639 39,817 2,056
Nợ ngắn hạn 51,627 38,511 58,498 27,044 1,452
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 4,294 9,952 5,410 2,370 146
Người mua trả tiền trước 30,268 293 1,053 3,195 864
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 2,266 1,776 2,111 1,093 250
Phải trả người lao động 699 195 476 207 120
Chi phí phải trả 963 462 431 43 22
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 12,000 2,366 0 12,000 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 13,137 16,533 12,922 15,247 50
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,068 1,360 -244 41 0
Nợ dài hạn 64,291 11,216 140 12,773 604
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 46,954 8,837 128 760 592
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 12 12 12 12
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,505 160,685 171,774 108,688 15,791
Vốn và các quỹ 161,437 159,324 172,018 108,647 15,791
Vốn góp 165,000 165,000 150,000 105,957 15,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 989 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 989 989 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 989 0 0 41
Lãi chưa phân phối -5,542 -7,654 22,018 2,690 750
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,068 1,360 -244 41 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 50,653 49,462 76,267 25,623 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây