|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
227,802 |
248,923 |
248,724 |
251,923 |
172,999 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,538 |
47,916 |
27,873 |
29,116 |
31,171 |
Tiền và tương đương tiền |
2,688 |
21,055 |
10,656 |
11,306 |
17,592 |
Tiền |
2,688 |
4,055 |
3,056 |
11,306 |
11,592 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
17,000 |
7,600 |
0 |
6,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
24,204 |
11,587 |
7,287 |
7,569 |
8,470 |
Phải thu khách hàng |
3,502 |
4,706 |
7,113 |
7,275 |
8,698 |
Trả trước người bán |
221 |
0 |
129 |
144 |
13 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
20,666 |
7,067 |
231 |
377 |
2 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-186 |
-186 |
-186 |
-227 |
-243 |
Hàng tồn kho, ròng |
11,858 |
13,532 |
8,583 |
8,775 |
4,142 |
Hàng tồn kho |
11,858 |
13,532 |
8,583 |
8,775 |
4,142 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,789 |
1,742 |
1,347 |
1,466 |
968 |
Trả trước ngắn hạn |
5 |
24 |
33 |
0 |
308 |
Thuế VAT phải thu |
4,263 |
449 |
378 |
762 |
0 |
Phải thu thuế khác |
5 |
340 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
516 |
930 |
936 |
704 |
660 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,264 |
201,008 |
220,851 |
222,807 |
141,828 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
184,250 |
200,713 |
218,106 |
211,245 |
136,761 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
174,694 |
193,351 |
210,850 |
203,787 |
129,489 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
268,728 |
268,705 |
268,705 |
251,034 |
164,258 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-94,035 |
-75,354 |
-57,855 |
-47,247 |
-34,770 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
7,255 |
7,255 |
7,255 |
7,264 |
7,273 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,283 |
7,283 |
7,283 |
7,283 |
7,283 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-27 |
-27 |
-27 |
-19 |
-10 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,301 |
107 |
0 |
194 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
14 |
295 |
2,745 |
11,562 |
5,066 |
Trả trước dài hạn |
0 |
280 |
2,740 |
10,551 |
3,949 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
1,007 |
1,112 |
Các tài sản dài hạn khác |
14 |
14 |
5 |
5 |
5 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
227,802 |
248,923 |
248,724 |
251,923 |
172,999 |
NỢ PHẢI TRẢ |
147,842 |
159,385 |
156,399 |
190,754 |
115,611 |
Nợ ngắn hạn |
66,109 |
58,529 |
37,692 |
52,647 |
29,495 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
22,095 |
12,484 |
9,264 |
13,509 |
8,014 |
Người mua trả tiền trước |
1,331 |
6,007 |
4,588 |
240 |
1,941 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
42 |
3 |
326 |
1,070 |
231 |
Phải trả người lao động |
1,154 |
1,805 |
6,730 |
4,711 |
6,142 |
Chi phí phải trả |
8,195 |
11,288 |
5,932 |
3,544 |
7,784 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,397 |
3,876 |
2,130 |
2,849 |
5,018 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
335 |
391 |
202 |
749 |
820 |
Nợ dài hạn |
81,733 |
100,857 |
118,707 |
138,107 |
86,116 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
81,733 |
100,778 |
118,628 |
138,028 |
86,037 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
79 |
79 |
79 |
79 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,961 |
89,538 |
92,324 |
61,169 |
57,388 |
Vốn và các quỹ |
79,625 |
89,147 |
92,122 |
60,421 |
56,568 |
Vốn góp |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
30,000 |
30,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
17,169 |
17,169 |
17,169 |
15,000 |
15,000 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-11 |
-138 |
-815 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,048 |
2,007 |
1,342 |
4,944 |
4,043 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,543 |
2,523 |
2,190 |
2,190 |
1,960 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-2,134 |
7,459 |
11,558 |
9,102 |
5,565 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
335 |
391 |
202 |
749 |
820 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |