|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,862 |
153,150 |
152,640 |
176,361 |
193,021 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,327 |
107,496 |
96,466 |
107,087 |
109,729 |
Tiền và tương đương tiền |
6,278 |
5,318 |
3,580 |
11,116 |
1,199 |
Tiền |
6,278 |
5,318 |
3,580 |
4,916 |
1,199 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
6,200 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
229 |
177 |
329 |
383 |
158 |
Đầu tư ngắn hạn |
769 |
769 |
769 |
741 |
741 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-540 |
-592 |
-440 |
-358 |
-583 |
Các khoản phải thu |
21,148 |
13,729 |
11,527 |
13,884 |
21,242 |
Phải thu khách hàng |
21,995 |
13,957 |
11,857 |
13,202 |
17,337 |
Trả trước người bán |
80 |
712 |
50 |
591 |
361 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
654 |
627 |
611 |
646 |
4,080 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,580 |
-1,568 |
-990 |
-556 |
-536 |
Hàng tồn kho, ròng |
74,559 |
87,955 |
80,225 |
80,044 |
86,850 |
Hàng tồn kho |
80,532 |
88,661 |
80,225 |
80,264 |
87,474 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,974 |
-706 |
0 |
-220 |
-624 |
Tài sản lưu động khác |
113 |
318 |
805 |
1,660 |
281 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
112 |
225 |
195 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
427 |
1,224 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
39 |
39 |
39 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
113 |
279 |
226 |
173 |
86 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,535 |
45,653 |
56,174 |
69,273 |
83,292 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
26,460 |
40,492 |
51,224 |
62,823 |
76,342 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
26,460 |
40,492 |
48,102 |
60,088 |
71,168 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
242,613 |
242,969 |
235,688 |
233,315 |
229,599 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-216,154 |
-202,476 |
-187,586 |
-173,227 |
-158,431 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
2,735 |
2,945 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
4,208 |
4,208 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
-1,473 |
-1,262 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
3,122 |
0 |
2,229 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,950 |
4,950 |
4,950 |
6,450 |
6,950 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
1,500 |
2,000 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,920 |
1,920 |
1,920 |
1,920 |
1,920 |
Đầu tư dài hạn khác |
3,030 |
3,030 |
3,030 |
3,030 |
3,030 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
126 |
211 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
211 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
126 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,862 |
153,150 |
152,640 |
176,361 |
193,021 |
NỢ PHẢI TRẢ |
71,579 |
99,438 |
101,632 |
105,496 |
121,406 |
Nợ ngắn hạn |
67,464 |
94,554 |
95,491 |
97,273 |
116,040 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
18,930 |
40,356 |
39,280 |
36,247 |
49,176 |
Người mua trả tiền trước |
2,295 |
3,035 |
509 |
444 |
151 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
129 |
425 |
13 |
85 |
215 |
Phải trả người lao động |
8,263 |
5,594 |
2,953 |
2,244 |
2,071 |
Chi phí phải trả |
550 |
476 |
363 |
257 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
4,115 |
4,810 |
4,740 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
13,086 |
1,407 |
1,725 |
1,650 |
8,514 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
152 |
265 |
353 |
932 |
679 |
Nợ dài hạn |
4,115 |
4,884 |
6,141 |
8,223 |
5,366 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
5,420 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
1,401 |
2,803 |
5,331 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
74 |
0 |
0 |
35 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,284 |
53,712 |
51,008 |
70,865 |
71,615 |
Vốn và các quỹ |
62,131 |
53,447 |
50,654 |
69,933 |
70,936 |
Vốn góp |
59,923 |
59,923 |
59,923 |
59,923 |
59,923 |
Thặng dư vốn cổ phần |
314 |
314 |
314 |
314 |
314 |
Vốn khác |
424 |
424 |
424 |
424 |
424 |
Cổ phiếu quỹ |
-652 |
-652 |
-652 |
-652 |
-652 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-71 |
-195 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,469 |
5,469 |
5,469 |
5,267 |
3,915 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,488 |
1,488 |
1,488 |
1,473 |
1,079 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
Lãi chưa phân phối |
-4,935 |
-13,619 |
-16,341 |
3,278 |
5,832 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
152 |
265 |
353 |
932 |
679 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |