CTCP DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Thiết bị điện & điện tử
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,196 671,370 785,069 611,203 660,606
TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,763 503,417 602,613 405,156 415,870
Tiền và tương đương tiền 6,902 125,051 188,700 123,482 35,113
Tiền 3,902 125,051 188,700 123,482 24,113
Các khoản tương đương tiền 3,000 0 0 0 11,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 2,000 0 30,720
Đầu tư ngắn hạn 0 0 2,000 0 30,720
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 143,595 165,328 205,108 103,055 112,505
Phải thu khách hàng 147,974 165,462 205,035 102,280 138,547
Trả trước người bán 3,309 465 393 1,305 196
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 391 300 578 363 125
Dự phòng nợ khó đòi -8,078 -899 -899 -892 -26,364
Hàng tồn kho, ròng 7,366 204,903 197,093 176,333 236,423
Hàng tồn kho 7,366 206,851 201,837 180,910 368,868
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1,948 -4,744 -4,577 -132,445
Tài sản lưu động khác 1,899 8,135 9,713 2,286 1,109
Trả trước ngắn hạn 0 895 730 954 442
Thuế VAT phải thu 0 6,988 6,866 118 342
Phải thu thuế khác 3 0 1,599 1,163 272
Tài sản lưu động khác 1,896 252 519 51 53
TÀI SẢN DÀI HẠN 118,433 167,953 182,456 206,047 244,735
Phải thu dài hạn 2,387 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 2,387 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 25,919 163,083 177,377 201,243 230,847
GTCL TSCĐ hữu hình 9,710 158,482 177,342 201,243 229,395
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 32,297 431,763 427,685 422,931 418,205
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -22,586 -273,281 -250,343 -221,688 -188,810
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 16,209 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 18,751 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,543 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 4,602 35 0 1,452
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 89,797 0 0 42 42
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 87,247 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 2,550 0 0 42 42
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 330 4,869 5,079 4,761 13,846
Trả trước dài hạn 240 3,043 3,032 3,052 4,497
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 1,826 2,048 0 9,349
Các tài sản dài hạn khác 90 0 0 1,709 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,196 671,370 785,069 611,203 660,606
NỢ PHẢI TRẢ 137,788 428,019 572,290 421,448 462,050
Nợ ngắn hạn 101,826 427,751 571,960 415,567 441,273
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 11,733 90,197 167,878 40,989 9,461
Người mua trả tiền trước 11,506 13,068 31,864 4,951 11,398
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 8,469 4,698 8,459 4,018 3,883
Phải trả người lao động 54,281 5,915 4,520 4,340 3,792
Chi phí phải trả 2,756 1,652 1,650 1,402 1,691
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 12,080 69 285 144 22
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,313 0 0 0 0
Nợ dài hạn 35,962 268 329 5,881 20,778
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 35,962 0 0 5,471 17,316
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 268 329 411 3,462
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,408 243,351 212,780 189,754 198,555
Vốn và các quỹ 134,095 243,351 212,780 189,754 198,555
Vốn góp 91,405 279,014 279,014 279,014 279,014
Thặng dư vốn cổ phần -4,854 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -742 -273 -273 -273 -273
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 -11,546 0
Quỹ đầu tư và phát triển 20,166 21,554 0 0 21,142
Quỹ dự phòng tài chính 6,587 0 0 21,142 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 1,317 0 21,554 0 0
Lãi chưa phân phối 20,215 -56,944 -87,515 -98,582 -101,327
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 6,313 0 0 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây