CTCP VINACONEX 21

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,277 410,293 459,557 396,133 287,780
TÀI SẢN NGẮN HẠN 399,127 353,881 433,343 371,056 267,693
Tiền và tương đương tiền 21,119 6,594 26,229 65,757 5,182
Tiền 20,119 6,594 26,229 65,757 5,182
Các khoản tương đương tiền 1,000 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 184,815 126,439 126,216 63,464 81,126
Phải thu khách hàng 157,781 100,481 74,742 55,736 64,103
Trả trước người bán 24,679 24,858 49,357 5,762 7,542
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 3,190 1,807 2,825 2,308 9,481
Dự phòng nợ khó đòi -834 -707 -707 -342 0
Hàng tồn kho, ròng 179,992 210,757 268,790 229,536 157,400
Hàng tồn kho 179,992 210,757 268,790 229,536 157,400
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 13,201 10,093 12,107 12,299 23,985
Trả trước ngắn hạn 0 0 57 90 320
Thuế VAT phải thu 0 85 85 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 500
Tài sản lưu động khác 13,201 10,007 11,965 12,209 23,165
TÀI SẢN DÀI HẠN 57,150 56,412 26,215 25,077 20,087
Phải thu dài hạn 0 0 25 25 50
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 25 25 50
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 47,809 53,035 23,900 24,189 19,590
GTCL TSCĐ hữu hình 46,644 52,214 21,512 22,943 17,571
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 71,198 71,178 38,358 35,067 27,131
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -24,554 -18,963 -16,846 -12,124 -9,560
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 332 397 902
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 522 522 1,317
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 -190 -125 -415
GTCL tài sản cố định vô hình 799 821 827 848 1,117
Nguyên giá TSCĐ vô hình 914 914 926 926 1,226
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -115 -93 -99 -78 -109
Xây dựng cơ bản dở dang 367 0 1,229 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 6,932 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 6,932 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,409 3,377 2,289 863 447
Trả trước dài hạn 2,409 3,377 2,289 863 447
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,277 410,293 459,557 396,133 287,780
NỢ PHẢI TRẢ 416,709 368,018 417,768 362,096 259,607
Nợ ngắn hạn 376,027 352,200 362,617 258,695 155,961
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 117,733 80,930 94,008 69,397 59,132
Người mua trả tiền trước 13,374 50,316 89,110 64,956 28,589
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 27,859 20,294 11,357 6,786 2,211
Phải trả người lao động 32,491 20,770 10,747 6,185 16,148
Chi phí phải trả 3,174 2,113 391 0 2,718
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 389
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 39,381 8,605 52,136 100,489 101,731
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 12,812 7,145 7,805 12,069 8,164
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 39 382 204 230 35
Nợ dài hạn 40,681 15,818 55,151 103,401 103,646
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 4,606 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 1,300 2,600 3,008 2,901 1,903
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 7 7 12 12
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,568 42,275 41,790 34,037 28,172
Vốn và các quỹ 39,568 41,893 41,586 33,807 28,137
Vốn góp 17,000 17,000 17,000 17,000 17,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,300 3,300 3,300 3,300 3,300
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 12,237 11,837 6,577 3,755 2,620
Quỹ dự phòng tài chính 2,365 2,165 1,595 1,192 832
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 4,667 7,591 13,114 8,560 4,385
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 0 382 204 230 35
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây