CTCP VIỄN THÔNG VẠN XUÂN

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,665 32,097 29,024 21,481 13,471
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,383 31,507 28,297 17,265 9,119
Tiền và tương đương tiền 2,313 3,501 998 2,002 523
Tiền 2,313 2,101 998 2,002 523
Các khoản tương đương tiền 0 1,400 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 14,419 19,422 22,322 12,603 8,518
Phải thu khách hàng 11,075 17,559 22,161 12,287 8,498
Trả trước người bán 3,233 1,762 111 316 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 112 101 49 0 19
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 4,272 7,049 4,836 1,836 0
Hàng tồn kho 4,272 7,049 4,836 1,836 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 379 1,534 141 824 78
Trả trước ngắn hạn 0 49 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 31 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 379 1,485 141 793 78
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,282 590 727 4,216 4,353
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,201 449 727 3,888 4,110
GTCL TSCĐ hữu hình 1,165 403 672 895 943
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 2,685 1,638 1,596 1,510 1,284
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,520 -1,235 -925 -615 -340
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 36 46 56 2,993 3,166
Nguyên giá TSCĐ vô hình 61 61 61 3,470 3,470
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -25 -15 -5 -477 -304
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 81 142 0 329 243
Trả trước dài hạn 81 142 0 329 222
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 21
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,665 32,097 29,024 21,481 13,471
NỢ PHẢI TRẢ 8,185 18,819 12,827 11,887 6,680
Nợ ngắn hạn 7,724 18,780 12,797 11,676 6,352
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 748 696 934 0 0
Người mua trả tiền trước 1,488 2,447 38 2,296 334
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 1,576 2,924 1,718 1,419 1,119
Phải trả người lao động 244 0 0 214 268
Chi phí phải trả 256 377 344 50 147
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,865 2,590 1,493 932 2,014
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 487 487 129 4 230
Nợ dài hạn 461 40 30 211 328
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 461 0 0 201 324
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 40 30 10 5
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,480 13,278 16,197 9,594 6,791
Vốn và các quỹ 13,993 12,791 16,068 9,591 6,561
Vốn góp 12,000 12,000 12,000 6,929 5,300
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -680 -680 -680 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 -3 -18 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,055 923 986 376 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,398 230 279 79 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 150 150 0 0 437
Lãi chưa phân phối 70 168 3,486 2,224 824
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 487 487 129 4 230
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây