|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
547,379 |
505,715 |
428,825 |
363,694 |
398,048 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
429,162 |
401,061 |
336,225 |
291,684 |
304,837 |
Tiền và tương đương tiền |
72,527 |
17,560 |
23,908 |
16,033 |
3,498 |
Tiền |
72,527 |
0 |
23,908 |
16,033 |
3,498 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
117,383 |
92,000 |
85,940 |
46,113 |
1,444 |
Phải thu khách hàng |
115,805 |
0 |
79,163 |
40,706 |
1,051 |
Trả trước người bán |
674 |
0 |
5,644 |
5,181 |
298 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,005 |
0 |
1,133 |
226 |
95 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-100 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
215,092 |
265,416 |
213,499 |
224,835 |
291,591 |
Hàng tồn kho |
215,092 |
0 |
213,499 |
224,835 |
332,963 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
-41,372 |
Tài sản lưu động khác |
24,160 |
26,085 |
12,878 |
4,703 |
8,304 |
Trả trước ngắn hạn |
1,485 |
0 |
1,887 |
0 |
67 |
Thuế VAT phải thu |
1,448 |
0 |
10,152 |
4,584 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
10 |
0 |
8,000 |
Tài sản lưu động khác |
21,227 |
0 |
829 |
119 |
237 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,217 |
104,654 |
92,601 |
72,010 |
93,211 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
115,526 |
102,330 |
92,010 |
72,010 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
115,526 |
102,228 |
86,666 |
71,860 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
343,881 |
0 |
305,213 |
268,558 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-228,355 |
0 |
-218,548 |
-196,698 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
102 |
5,344 |
150 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,691 |
2,325 |
591 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,691 |
0 |
591 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
547,379 |
505,715 |
428,825 |
363,694 |
398,048 |
NỢ PHẢI TRẢ |
357,312 |
315,488 |
201,113 |
165,792 |
287,004 |
Nợ ngắn hạn |
357,092 |
309,291 |
174,403 |
118,608 |
138,348 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
48,958 |
0 |
60,886 |
74,963 |
43,269 |
Người mua trả tiền trước |
581 |
0 |
45 |
159 |
29 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
831 |
0 |
4,082 |
13,539 |
2,206 |
Phải trả người lao động |
14,131 |
0 |
14,401 |
17,843 |
14,278 |
Chi phí phải trả |
1,399 |
0 |
4,126 |
7,158 |
3,258 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
47,000 |
148,654 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,119 |
0 |
10,271 |
4,948 |
75,309 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
59 |
0 |
782 |
2,096 |
3,150 |
Nợ dài hạn |
220 |
6,197 |
26,710 |
47,184 |
148,656 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
193 |
0 |
26,440 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
269 |
184 |
2 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,067 |
190,227 |
227,713 |
197,902 |
111,044 |
Vốn và các quỹ |
190,008 |
190,227 |
226,931 |
195,806 |
107,893 |
Vốn góp |
151,873 |
151,873 |
151,873 |
135,000 |
135,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
20,442 |
20,442 |
20,442 |
20,442 |
20,442 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,427 |
8,893 |
4,036 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,635 |
3,475 |
2,018 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
4,631 |
5,541 |
48,561 |
40,364 |
-47,548 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
59 |
0 |
782 |
2,096 |
3,150 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |