|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,073,558 |
2,407,620 |
1,822,086 |
1,516,257 |
1,215,170 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,281,973 |
1,758,324 |
1,180,827 |
914,828 |
697,635 |
Tiền và tương đương tiền |
35,542 |
329,425 |
126,419 |
209,968 |
20,826 |
Tiền |
35,542 |
312,925 |
103,419 |
151,968 |
20,826 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
16,500 |
23,000 |
58,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
738,217 |
220 |
37,563 |
15,300 |
410 |
Đầu tư ngắn hạn |
738,217 |
220 |
37,563 |
15,300 |
410 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
448,011 |
563,618 |
345,314 |
333,781 |
321,161 |
Phải thu khách hàng |
365,053 |
485,308 |
333,367 |
313,779 |
272,623 |
Trả trước người bán |
65,078 |
74,543 |
12,922 |
18,850 |
47,635 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
21,983 |
6,321 |
3,056 |
1,152 |
903 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,102 |
-2,554 |
-4,031 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
982,200 |
823,256 |
642,317 |
334,240 |
333,750 |
Hàng tồn kho |
1,045,613 |
868,752 |
657,405 |
355,062 |
356,381 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-63,413 |
-45,496 |
-15,088 |
-20,822 |
-22,632 |
Tài sản lưu động khác |
78,002 |
41,805 |
29,213 |
21,540 |
21,487 |
Trả trước ngắn hạn |
2,247 |
1,212 |
821 |
609 |
2,164 |
Thuế VAT phải thu |
38,392 |
12,668 |
15,975 |
10,316 |
11,026 |
Phải thu thuế khác |
352 |
608 |
537 |
1,496 |
418 |
Tài sản lưu động khác |
37,012 |
27,317 |
11,879 |
9,119 |
7,879 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
791,586 |
649,295 |
641,259 |
601,428 |
517,535 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
711,630 |
565,799 |
588,798 |
569,140 |
499,579 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
525,170 |
488,277 |
527,681 |
514,834 |
451,189 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
897,462 |
764,894 |
722,996 |
640,505 |
528,933 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-372,292 |
-276,617 |
-195,314 |
-125,671 |
-77,743 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
79,005 |
62,944 |
48,226 |
34,915 |
35,252 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
81,438 |
64,917 |
49,693 |
35,879 |
35,741 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,433 |
-1,973 |
-1,467 |
-964 |
-489 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
107,455 |
14,578 |
12,890 |
19,391 |
13,137 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
9,201 |
0 |
0 |
10 |
10 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
9,201 |
0 |
0 |
10 |
10 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
70,755 |
83,496 |
52,461 |
32,278 |
17,946 |
Trả trước dài hạn |
42,235 |
55,011 |
27,181 |
17,594 |
10,406 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
5,937 |
5,908 |
8,848 |
2,613 |
7,384 |
Các tài sản dài hạn khác |
22,583 |
22,577 |
16,432 |
12,071 |
155 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,073,558 |
2,407,620 |
1,822,086 |
1,516,257 |
1,215,170 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,616,634 |
1,070,622 |
817,231 |
830,556 |
799,898 |
Nợ ngắn hạn |
1,616,634 |
1,008,864 |
726,717 |
619,706 |
586,911 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
122,717 |
129,538 |
99,196 |
168,013 |
96,808 |
Người mua trả tiền trước |
8,238 |
6,850 |
578 |
1,196 |
396 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
15,156 |
33,507 |
33,391 |
21,900 |
2,047 |
Phải trả người lao động |
36,632 |
38,523 |
30,178 |
24,042 |
18,121 |
Chi phí phải trả |
22,848 |
16,225 |
7,934 |
1,149 |
2,500 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
113,015 |
116,642 |
168,539 |
4,004 |
1,801 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
51,879 |
30,184 |
19,741 |
8,808 |
3,086 |
Nợ dài hạn |
0 |
61,758 |
90,515 |
210,851 |
212,988 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
58,942 |
88,870 |
209,822 |
212,251 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
2,816 |
1,645 |
1,028 |
737 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,380,876 |
1,273,225 |
955,742 |
651,128 |
391,905 |
Vốn và các quỹ |
1,328,997 |
1,243,041 |
936,001 |
642,319 |
388,819 |
Vốn góp |
475,113 |
471,513 |
471,513 |
325,680 |
300,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
190,492 |
190,492 |
191,808 |
92,448 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-36,897 |
-36,897 |
-32,725 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
3,991 |
3,991 |
1,799 |
861 |
460 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
137 |
137 |
137 |
Lãi chưa phân phối |
696,298 |
613,942 |
303,469 |
223,193 |
88,223 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
51,879 |
30,184 |
19,741 |
8,808 |
3,086 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
76,049 |
63,773 |
49,113 |
34,573 |
23,366 |