CTCP CHỨNG KHOÁN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Tài sản ngắn hạn 246,516 336,147 542,333 371,615 146,280
Tiền và các khoản tương đương tiền 108,033 11,263 89,124 151,621 38,203
Tiền mặt tại quỹ 108,033 11,263 59,124 151,621 38,203
Tiền gửi ngân hàng 0 0 30,000 0 0
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 0 0 0
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,268 106,663 95,526 93,986 85,498
Chứng khoán tự doanh 0 0 0 0 20,743
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 108,123 172,783 99,401 94,377 67,098
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -23,855 -66,120 -3,875 -391 -2,343
Các khoản phải thu ngắn hạn 48,356 211,747 354,000 119,867 10,239
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 1,769 2,424 42,756 1,812 0
Phải thu của nhà đầu tư 33 36 1,480 4,136 3,753
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 2,000
Ứng trước cho người bán 1,053 1,357 1,051 1,197 527
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 89,001 207,930 308,713 112,724 3,959
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,499 0 0 0 0
Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Hàng mua đang đi trên đường 0 0 0 0 0
Vật liệu 0 0 0 0 0
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 5,858 6,473 3,683 6,140 12,341
Tạm ứng 145 6,324 3,657 6,140 885
Chi phí trả trước 0 0 0 0 8,883
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 25 25 0 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 5,713 124 0 0 2,573
Tài sản dài hạn 9,744 12,827 42,065 31,125 11,030
Tài sản cố định 6,794 9,093 9,975 11,180 10,910
Tài sản cố định hữu hình 5,170 6,907 8,124 9,215 9,458
Nguyên giá 12,093 12,093 11,718 11,258 10,155
Giá trị hao mòn luỹ kế -6,923 -5,186 -3,594 -2,043 -697
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 1,624 2,186 1,851 1,964 1,451
Nguyên giá 3,345 3,345 2,544 2,287 1,525
Giá trị hao mòn luỹ kế -1,720 -1,159 -694 -322 -73
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15 15 25,815 12,715 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 15 15 25,815 12,715 0
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,935 3,719 6,275 7,230 120
Ký quỹ, ký cược dài hạn 241 1,244 5,224 7,054 0
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 2,694 2,475 1,051 176 120
Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,260 348,973 584,398 402,740 157,310
Nợ phải trả 39,030 85,409 206,340 234,557 15,908
Nợ ngắn hạn 39,030 85,409 206,340 234,557 15,908
Vay ngắn hạn 30,513 48,329 108,460 61,100 0
Vay ngắn hạn 30,513 48,329 108,460 61,100 0
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 5 653 27 177 203
người mua trả tiền trước 50 107 65 5 225
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 8 2 24 0 25
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20 69 1,966 3,713 77
Phải trả người lao động 207 451 0 688 563
Chi phí phải trả 2,404 2,390 1,602 472 813
Phải trả nội bộ 88 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 5,344
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 32,911 93,699 167,905 262
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 5,736 497 497 497 8,396
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 217,230 263,564 378,058 168,184 141,402
Vốn góp ban đầu 341,333 341,333 341,333 150,000 140,932
Vốn của các bên góp vốn 341,333 341,333 341,333 150,000 140,932
Vốn góp cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung 14,626 14,626 14,626 0 0
Thặng dư vốn cổ phần 14,626 14,626 14,626 0 0
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 0 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối -138,718 -92,384 22,110 18,184 470
Quỹ đầu tư, phát triển 1,814 1,814 817 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,814 1,814 817 0 0
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối -142,346 -96,012 20,382 18,184 470
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 0 0 94 0 0
Vốn điều chỉnh -10 -10 -10 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ -10 -10 -10 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,260 348,973 584,398 402,740 157,310
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây