|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,956,836 |
2,140,873 |
2,164,337 |
2,233,751 |
1,447,352 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
239,711 |
333,188 |
350,631 |
348,533 |
395,388 |
Tiền và tương đương tiền |
44,072 |
59,835 |
58,089 |
14,183 |
146,243 |
Tiền |
28,706 |
46,297 |
21,239 |
12,683 |
137,243 |
Các khoản tương đương tiền |
15,366 |
13,538 |
36,850 |
1,500 |
9,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
418 |
2,707 |
5,287 |
6,475 |
24,472 |
Đầu tư ngắn hạn |
3,451 |
10,806 |
10,677 |
10,672 |
48,657 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-3,034 |
-8,100 |
-5,390 |
-4,196 |
-24,185 |
Các khoản phải thu |
74,517 |
135,229 |
163,680 |
159,298 |
98,519 |
Phải thu khách hàng |
59,158 |
105,414 |
86,211 |
67,096 |
66,706 |
Trả trước người bán |
6,053 |
13,410 |
59,491 |
76,736 |
19,029 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
14,267 |
16,581 |
17,978 |
15,466 |
12,784 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,960 |
-176 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
97,747 |
109,168 |
97,299 |
137,195 |
95,896 |
Hàng tồn kho |
105,258 |
109,168 |
97,299 |
137,195 |
95,896 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,511 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
22,958 |
26,249 |
26,276 |
31,382 |
30,258 |
Trả trước ngắn hạn |
533 |
1,889 |
1,838 |
1,831 |
1,378 |
Thuế VAT phải thu |
897 |
606 |
1,347 |
4,954 |
1,737 |
Phải thu thuế khác |
384 |
64 |
40 |
59 |
49 |
Tài sản lưu động khác |
21,143 |
23,690 |
23,051 |
24,538 |
27,092 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,717,126 |
1,807,685 |
1,813,706 |
1,883,551 |
1,051,964 |
Phải thu dài hạn |
47 |
109 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
155 |
155 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
-109 |
-47 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
1,569,978 |
1,653,636 |
1,740,910 |
1,798,283 |
935,115 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,224,818 |
1,376,723 |
1,626,003 |
1,670,733 |
857,814 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,079,047 |
2,141,577 |
2,240,786 |
2,311,446 |
1,351,251 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-854,229 |
-764,854 |
-614,783 |
-640,713 |
-493,437 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
15,348 |
15,480 |
15,668 |
5,660 |
1,959 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
16,420 |
16,074 |
16,074 |
5,879 |
2,085 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,072 |
-594 |
-406 |
-219 |
-126 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
329,812 |
261,433 |
99,240 |
121,890 |
75,342 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
103,911 |
101,570 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
113,358 |
106,795 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-9,446 |
-5,225 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
38,803 |
48,429 |
69,487 |
79,900 |
103,195 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
32,109 |
35,864 |
36,033 |
18,446 |
18,671 |
Đầu tư dài hạn khác |
61,454 |
61,454 |
61,454 |
61,454 |
84,524 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-54,760 |
-48,889 |
-28,000 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,386 |
3,941 |
3,308 |
5,368 |
13,655 |
Trả trước dài hạn |
3,259 |
2,920 |
2,326 |
5,267 |
5,379 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
8,180 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,127 |
1,020 |
148 |
101 |
97 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,956,836 |
2,140,873 |
2,164,337 |
2,233,751 |
1,447,352 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,073,644 |
1,273,788 |
1,298,434 |
1,403,923 |
658,182 |
Nợ ngắn hạn |
403,159 |
398,691 |
297,829 |
324,243 |
70,595 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
28,744 |
115,083 |
28,979 |
58,385 |
27,854 |
Người mua trả tiền trước |
85,305 |
1,888 |
699 |
3,237 |
31 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,610 |
5,792 |
22,286 |
4,656 |
6,740 |
Phải trả người lao động |
19,500 |
11,182 |
11,910 |
8,921 |
13,781 |
Chi phí phải trả |
9,303 |
11,255 |
12,403 |
13,272 |
4,565 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
1,910 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,883 |
1,578 |
1,782 |
11 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
27,158 |
24,153 |
24,822 |
15,919 |
7,624 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,015 |
2,913 |
4,604 |
6,277 |
0 |
Nợ dài hạn |
670,485 |
875,097 |
1,000,605 |
1,079,679 |
587,587 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
668,197 |
872,542 |
997,900 |
1,079,044 |
587,210 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
976 |
923 |
625 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
377 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
875,631 |
857,871 |
856,708 |
820,380 |
789,170 |
Vốn và các quỹ |
873,616 |
854,957 |
852,104 |
814,104 |
782,579 |
Vốn góp |
598,078 |
598,078 |
598,078 |
598,078 |
598,078 |
Thặng dư vốn cổ phần |
5,633 |
5,633 |
5,633 |
5,633 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
28 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-3,206 |
-3,206 |
0 |
0 |
-26,448 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
1,364 |
76 |
-558 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
186,413 |
172,179 |
155,818 |
150,325 |
135,910 |
Quỹ dự phòng tài chính |
32,340 |
27,031 |
19,872 |
17,528 |
12,688 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
54,358 |
53,878 |
72,628 |
43,071 |
62,350 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
6,592 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,015 |
2,913 |
4,604 |
6,277 |
6,592 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
7,562 |
9,214 |
9,195 |
9,448 |
0 |