CTCP THÉP VIỆT Ý

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Kim loại công nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,813,626 1,318,453 1,657,855 1,497,518 1,022,378
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,686,810 1,097,309 1,335,468 687,168 687,565
Tiền và tương đương tiền 457,724 400,130 226,782 180,125 89,616
Tiền 62,224 50,568 79,300 103,375 47,616
Các khoản tương đương tiền 395,500 349,562 147,482 76,750 42,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 38,897 23,834 56,000 0 0
Đầu tư ngắn hạn 38,897 23,834 56,000 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 437,690 282,493 91,091 170,612 342,005
Phải thu khách hàng 405,261 276,400 80,416 114,322 81,185
Trả trước người bán 26,881 14,672 21,587 21,497 256,599
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 31,717 4,065 2,097 44,436 8,613
Dự phòng nợ khó đòi -26,170 -12,644 -13,008 -9,643 -4,391
Hàng tồn kho, ròng 732,310 351,745 861,126 322,657 243,656
Hàng tồn kho 734,480 351,745 861,126 322,657 243,656
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,170 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 20,190 39,107 100,468 13,774 12,287
Trả trước ngắn hạn 5,481 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 2,045 12,528 58,259 13,195 11,590
Phải thu thuế khác 9,133 26,247 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,531 332 42,209 580 697
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,126,816 221,144 322,387 810,350 334,813
Phải thu dài hạn 0 0 0 508,507 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 508,507 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 948,009 104,656 121,408 138,955 322,405
GTCL TSCĐ hữu hình 898,709 87,119 121,388 138,955 148,558
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,386,360 341,785 340,376 321,409 298,650
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -487,652 -254,666 -218,988 -182,454 -150,092
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 26,428 17,504 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 28,019 17,850 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,591 -346 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 22,872 33 20 0 173,847
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 270 89,325 200,410 162,160 1,000
Đầu tư vào các công ty con 0 0 199,410 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 199,410 0 161,160 0
Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -730 -111,085 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 178,538 27,163 569 728 11,408
Trả trước dài hạn 178,453 26,994 0 0 10,085
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 85 170 569 728 1,323
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,813,626 1,318,453 1,657,855 1,497,518 1,022,378
NỢ PHẢI TRẢ 2,142,441 778,314 1,057,871 1,058,544 663,797
Nợ ngắn hạn 1,823,926 777,260 1,052,586 515,689 342,218
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 85,553 52,523 465,172 56,725 37,279
Người mua trả tiền trước 1,355 1,213 11,359 1,763 6,614
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 10,906 1,372 30,004 8,658 23,847
Phải trả người lao động 10,913 6,939 7,505 6,611 3,028
Chi phí phải trả 31,356 7,463 5,873 75,171 4,456
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 6,278 3,552 3,938 37,908 10,092
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 13,143 16,524 18,583 3,528 292
Nợ dài hạn 318,516 1,054 5,284 542,856 321,579
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 318,516 0 4,496 542,330 320,929
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 327
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,054 788 525 323
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 671,185 540,139 599,984 438,973 269,462
Vốn và các quỹ 658,041 523,615 581,401 435,445 269,084
Vốn góp 492,203 300,000 300,000 150,000 150,000
Thặng dư vốn cổ phần 364 364 364 132 132
Vốn khác 8,836 8,836 8,836 5,612 1,503
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 145,946 130,093 110,093 32,163 2,315
Quỹ dự phòng tài chính 27,270 25,909 20,494 9,222 2,504
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -16,576 58,413 141,615 238,316 112,630
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 13,143 16,524 18,583 3,528 377
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 86
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 89,119
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây