|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Tài sản ngắn hạn |
261,321 |
338,035 |
360,249 |
365,718 |
0 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
249,445 |
264,832 |
47,379 |
120,599 |
0 |
Tiền mặt tại quỹ |
7,892 |
6,404 |
47,379 |
120,599 |
0 |
Tiền gửi ngân hàng |
241,553 |
258,428 |
0 |
0 |
0 |
Tiền đang chuyển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,062 |
66,531 |
185,195 |
198,073 |
0 |
Chứng khoán tự doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
2,106 |
81,407 |
185,805 |
200,155 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn |
-43 |
-14,876 |
-610 |
-2,082 |
0 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,233 |
6,269 |
126,633 |
46,620 |
0 |
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu của nhà đầu tư |
14,942 |
15,612 |
126,933 |
31,738 |
0 |
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
13,328 |
0 |
Ứng trước cho người bán |
0 |
692 |
0 |
0 |
0 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
530 |
3,164 |
12,011 |
1,553 |
0 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,239 |
-13,200 |
-12,311 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
66 |
0 |
Hàng mua đang đi trên đường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vật liệu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Công cụ, dụng cụ |
0 |
0 |
0 |
66 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
7,580 |
404 |
1,041 |
360 |
0 |
Tạm ứng |
7,256 |
361 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí trả trước |
17 |
43 |
1,041 |
357 |
0 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
307 |
0 |
0 |
3 |
0 |
Tài sản dài hạn |
14,634 |
18,342 |
11,982 |
105,310 |
0 |
Tài sản cố định |
10,907 |
13,529 |
9,337 |
13,305 |
0 |
Tài sản cố định hữu hình |
6,573 |
9,668 |
5,069 |
8,376 |
0 |
Nguyên giá |
15,900 |
16,103 |
13,953 |
14,192 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-9,327 |
-6,435 |
-8,885 |
-5,816 |
0 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
4,334 |
3,861 |
4,268 |
4,929 |
0 |
Nguyên giá |
6,987 |
6,187 |
5,921 |
5,921 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-2,653 |
-2,326 |
-1,652 |
-992 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
0 |
0 |
0 |
87,500 |
0 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
87,500 |
0 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,727 |
4,814 |
2,645 |
4,235 |
0 |
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
950 |
2,353 |
0 |
3,520 |
0 |
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán |
2,777 |
2,461 |
1,646 |
710 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
998 |
5 |
0 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
275,955 |
356,377 |
372,231 |
470,758 |
0 |
Nợ phải trả |
8,618 |
7,132 |
29,519 |
135,351 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
8,618 |
7,132 |
29,519 |
135,351 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
468 |
186 |
111 |
364 |
0 |
người mua trả tiền trước |
0 |
451 |
511 |
633 |
0 |
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
0 |
-2 |
111 |
418 |
0 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
160 |
-76 |
4,250 |
7,257 |
0 |
Phải trả người lao động |
225 |
557 |
379 |
4 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
935 |
1,166 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
1,808 |
0 |
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
148 |
4,199 |
0 |
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
7,301 |
85 |
23,064 |
119,503 |
0 |
Tài sản thừa chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư |
464 |
5,931 |
11 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
267,337 |
349,246 |
342,711 |
335,407 |
0 |
Vốn góp ban đầu |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
0 |
Vốn của các bên góp vốn |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
0 |
Vốn góp cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung |
0 |
0 |
0 |
1,763 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung từ lợi nhuận |
0 |
0 |
0 |
1,763 |
0 |
Vốn bổ sung từ nguồn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối |
-32,663 |
49,246 |
42,711 |
33,643 |
0 |
Quỹ đầu tư, phát triển |
2,462 |
2,136 |
2,136 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,462 |
2,136 |
2,136 |
1,763 |
0 |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
0 |
0 |
0 |
146 |
0 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
-37,587 |
44,974 |
38,440 |
31,735 |
0 |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn điều chỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
275,955 |
356,377 |
372,231 |
470,758 |
0 |