|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
454,316 |
454,117 |
404,366 |
354,876 |
265,351 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
349,488 |
343,158 |
281,479 |
240,006 |
163,872 |
Tiền và tương đương tiền |
18,048 |
40,788 |
37,223 |
17,812 |
7,105 |
Tiền |
7,723 |
22,495 |
10,323 |
11,612 |
7,105 |
Các khoản tương đương tiền |
10,325 |
18,294 |
26,900 |
6,200 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
521 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
521 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
163,398 |
153,360 |
143,282 |
126,315 |
62,286 |
Phải thu khách hàng |
141,852 |
120,404 |
116,161 |
102,833 |
51,414 |
Trả trước người bán |
21,523 |
29,047 |
26,251 |
22,239 |
11,120 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,229 |
5,519 |
1,923 |
1,584 |
300 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,206 |
-1,610 |
-1,052 |
-341 |
-548 |
Hàng tồn kho, ròng |
163,281 |
144,590 |
94,776 |
92,971 |
91,573 |
Hàng tồn kho |
164,269 |
145,508 |
97,219 |
96,914 |
94,465 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-988 |
-918 |
-2,443 |
-3,943 |
-2,892 |
Tài sản lưu động khác |
4,760 |
4,421 |
6,198 |
2,908 |
2,386 |
Trả trước ngắn hạn |
1,230 |
1,157 |
1,141 |
1,572 |
1,741 |
Thuế VAT phải thu |
346 |
1,346 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
24 |
49 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,161 |
1,869 |
5,057 |
1,336 |
645 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,828 |
110,959 |
122,887 |
114,869 |
101,479 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
106 |
106 |
96 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
106 |
106 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
95,320 |
88,920 |
96,726 |
90,054 |
97,873 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
87,721 |
77,332 |
74,227 |
50,590 |
51,448 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
205,851 |
179,965 |
157,958 |
121,169 |
112,351 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-118,130 |
-102,633 |
-83,731 |
-70,578 |
-60,903 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
5,263 |
15,741 |
23,103 |
25,543 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
7,829 |
25,337 |
33,654 |
32,274 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
-2,566 |
-9,596 |
-10,552 |
-6,732 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,376 |
4,733 |
6,204 |
5,109 |
5,495 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,029 |
7,029 |
8,795 |
7,281 |
7,281 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,653 |
-2,297 |
-2,591 |
-2,171 |
-1,786 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
3,223 |
1,592 |
553 |
11,252 |
15,388 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
6,653 |
18,598 |
19,820 |
19,820 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
19,820 |
19,820 |
19,820 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
7,712 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,059 |
-1,223 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,855 |
3,441 |
6,235 |
4,889 |
3,511 |
Trả trước dài hạn |
1,219 |
1,508 |
1,937 |
721 |
485 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
1,636 |
1,640 |
1,532 |
1,532 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
294 |
2,765 |
2,636 |
3,025 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
454,316 |
454,117 |
404,366 |
354,876 |
265,351 |
NỢ PHẢI TRẢ |
287,374 |
289,431 |
232,329 |
201,884 |
143,471 |
Nợ ngắn hạn |
287,374 |
289,147 |
230,866 |
192,436 |
134,077 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
111,699 |
84,608 |
94,538 |
82,788 |
44,853 |
Người mua trả tiền trước |
1,078 |
1,104 |
737 |
863 |
1,194 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,191 |
3,302 |
3,400 |
5,600 |
1,978 |
Phải trả người lao động |
2,007 |
2,314 |
1,971 |
1,261 |
851 |
Chi phí phải trả |
592 |
615 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
284 |
354 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
743 |
417 |
19 |
4,505 |
1,461 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,590 |
1,840 |
3,681 |
5,613 |
5,967 |
Nợ dài hạn |
0 |
284 |
1,463 |
9,448 |
9,394 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
1,109 |
9,445 |
9,028 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
366 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,942 |
164,686 |
172,037 |
152,992 |
121,880 |
Vốn và các quỹ |
165,352 |
162,845 |
168,356 |
147,378 |
115,913 |
Vốn góp |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
105,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
1,991 |
-579 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,905 |
8,408 |
6,550 |
5,875 |
5,875 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,894 |
2,899 |
2,061 |
1,898 |
1,898 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
22,553 |
21,538 |
27,755 |
10,184 |
2,640 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,590 |
1,840 |
3,681 |
5,613 |
5,967 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |