|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,209 |
54,384 |
57,253 |
52,365 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,112 |
22,974 |
31,264 |
25,967 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
21,043 |
11,896 |
16,001 |
18,392 |
0 |
Tiền |
9,443 |
3,796 |
4,901 |
8,292 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
11,600 |
8,100 |
11,100 |
10,100 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
3,527 |
3,967 |
7,898 |
3,406 |
0 |
Phải thu khách hàng |
3,754 |
3,952 |
2,943 |
2,781 |
0 |
Trả trước người bán |
86 |
498 |
5,549 |
1,239 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
525 |
357 |
246 |
226 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-839 |
-841 |
-841 |
-841 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
6,902 |
6,297 |
6,651 |
3,514 |
0 |
Hàng tồn kho |
6,902 |
6,297 |
6,651 |
3,514 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
840 |
814 |
714 |
656 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
277 |
302 |
184 |
229 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
37 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
563 |
512 |
493 |
427 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,097 |
31,410 |
25,989 |
26,398 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
19,162 |
21,591 |
14,842 |
13,277 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
14,402 |
16,793 |
9,933 |
9,255 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
65,104 |
64,408 |
53,784 |
50,287 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-50,701 |
-47,614 |
-43,851 |
-41,033 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
4,759 |
4,797 |
4,909 |
4,023 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
6,935 |
9,819 |
11,147 |
13,121 |
0 |
Trả trước dài hạn |
6,935 |
9,819 |
11,147 |
13,121 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,209 |
54,384 |
57,253 |
52,365 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
23,244 |
23,399 |
27,039 |
26,603 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
18,085 |
15,497 |
17,895 |
18,102 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
7,354 |
6,693 |
5,958 |
6,283 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
352 |
372 |
439 |
1,440 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,359 |
495 |
150 |
706 |
0 |
Phải trả người lao động |
8,125 |
4,332 |
4,169 |
1,676 |
0 |
Chi phí phải trả |
632 |
283 |
263 |
218 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
5,159 |
5,076 |
4,928 |
4,656 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
262 |
100 |
267 |
1,202 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,262 |
886 |
677 |
734 |
0 |
Nợ dài hạn |
5,159 |
7,903 |
9,144 |
8,500 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
2,685 |
4,118 |
3,824 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
142 |
97 |
20 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,965 |
30,985 |
30,214 |
25,762 |
0 |
Vốn và các quỹ |
34,703 |
30,099 |
29,537 |
25,028 |
0 |
Vốn góp |
21,600 |
21,600 |
21,600 |
21,600 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-0 |
-0 |
-0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,469 |
4,674 |
3,244 |
1,804 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,103 |
1,675 |
1,334 |
991 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
4,531 |
2,150 |
3,360 |
633 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,262 |
886 |
677 |
734 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |