|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
247,972 |
271,894 |
298,621 |
297,002 |
223,456 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,795 |
114,188 |
124,101 |
230,032 |
181,108 |
Tiền và tương đương tiền |
2,619 |
809 |
2,832 |
4,404 |
61,862 |
Tiền |
2,619 |
809 |
2,832 |
4,404 |
3,862 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
58,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
48,620 |
54,145 |
71,217 |
39,235 |
51,061 |
Phải thu khách hàng |
41,836 |
41,792 |
55,276 |
36,808 |
25,162 |
Trả trước người bán |
2,832 |
2,711 |
6,815 |
2,397 |
25,865 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
30 |
0 |
Phải thu khác |
3,952 |
9,642 |
9,126 |
0 |
33 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
33,353 |
39,701 |
40,217 |
70,172 |
56,235 |
Hàng tồn kho |
33,353 |
39,701 |
40,217 |
70,172 |
56,235 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
20,203 |
19,533 |
9,835 |
116,221 |
11,950 |
Trả trước ngắn hạn |
221 |
87 |
282 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
19,319 |
18,760 |
7,670 |
8,731 |
3,105 |
Phải thu thuế khác |
595 |
595 |
602 |
721 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
69 |
91 |
1,280 |
106,768 |
8,845 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,177 |
157,706 |
174,520 |
66,971 |
42,348 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
123,866 |
137,187 |
151,862 |
65,382 |
38,895 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
123,849 |
136,990 |
151,602 |
34,149 |
29,429 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
193,051 |
191,951 |
192,297 |
68,206 |
55,467 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-69,202 |
-54,961 |
-40,695 |
-34,057 |
-26,039 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
6,530 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
10,073 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
-3,543 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
16 |
80 |
144 |
207 |
271 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
601 |
601 |
601 |
601 |
601 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-584 |
-521 |
-457 |
-394 |
-330 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
117 |
117 |
31,026 |
2,666 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
142 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
142 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
19,311 |
20,519 |
22,659 |
1,446 |
3,453 |
Trả trước dài hạn |
19,311 |
20,519 |
22,659 |
1,146 |
2,025 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
300 |
1,428 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
247,972 |
271,894 |
298,621 |
297,002 |
223,456 |
NỢ PHẢI TRẢ |
241,293 |
206,495 |
197,253 |
148,159 |
63,512 |
Nợ ngắn hạn |
177,907 |
135,120 |
117,006 |
117,622 |
54,820 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
65,300 |
33,714 |
33,130 |
11,900 |
6,624 |
Người mua trả tiền trước |
3,204 |
0 |
281 |
103 |
39 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,519 |
4,515 |
307 |
5,563 |
2,125 |
Phải trả người lao động |
1,735 |
1,582 |
834 |
1,168 |
1,621 |
Chi phí phải trả |
18,455 |
960 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
4 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
11 |
11 |
11 |
537 |
564 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
6,543 |
6,045 |
2,235 |
610 |
357 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
125 |
357 |
628 |
124 |
Nợ dài hạn |
63,386 |
71,375 |
80,247 |
30,537 |
8,692 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
63,375 |
71,364 |
80,236 |
30,000 |
8,128 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,679 |
65,399 |
101,368 |
148,844 |
159,945 |
Vốn và các quỹ |
6,679 |
65,274 |
101,011 |
148,215 |
159,821 |
Vốn góp |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
62,692 |
62,692 |
62,692 |
62,692 |
62,488 |
Vốn khác |
0 |
2,448 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,140 |
6,140 |
6,140 |
6,910 |
5,868 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,448 |
0 |
2,448 |
2,448 |
1,406 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-144,601 |
-86,005 |
-50,268 |
-3,834 |
10,059 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
125 |
357 |
628 |
124 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |