|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
987,444 |
583,211 |
547,081 |
437,082 |
260,259 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
758,670 |
446,596 |
438,446 |
322,843 |
149,636 |
Tiền và tương đương tiền |
280,866 |
133,299 |
70,321 |
31,173 |
14,947 |
Tiền |
5,811 |
2,841 |
3,621 |
3,472 |
14,947 |
Các khoản tương đương tiền |
275,055 |
130,458 |
66,700 |
27,701 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
2,891 |
10,855 |
37,272 |
1,926 |
1,152 |
Đầu tư ngắn hạn |
8,182 |
16,182 |
41,182 |
5,710 |
1,971 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-5,291 |
-5,328 |
-3,911 |
-3,784 |
-819 |
Các khoản phải thu |
207,746 |
156,509 |
213,989 |
50,391 |
69,494 |
Phải thu khách hàng |
126,317 |
103,854 |
74,290 |
45,537 |
41,438 |
Trả trước người bán |
33,726 |
19,649 |
106,441 |
4,293 |
27,537 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
49,977 |
35,076 |
33,341 |
621 |
561 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,274 |
-2,071 |
-84 |
-59 |
-42 |
Hàng tồn kho, ròng |
232,702 |
142,596 |
105,399 |
224,759 |
41,504 |
Hàng tồn kho |
236,890 |
146,196 |
105,399 |
224,759 |
41,504 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,189 |
-3,600 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
34,465 |
3,337 |
11,466 |
14,593 |
22,538 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
29,865 |
274 |
4,386 |
10,989 |
14,236 |
Phải thu thuế khác |
971 |
0 |
3,028 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,629 |
3,063 |
4,053 |
3,605 |
8,301 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,774 |
136,616 |
108,635 |
114,239 |
110,623 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
207,346 |
107,499 |
84,289 |
88,097 |
88,170 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
83,888 |
82,096 |
66,029 |
70,912 |
72,281 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
144,136 |
134,102 |
112,066 |
114,188 |
108,555 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-60,248 |
-52,006 |
-46,037 |
-43,276 |
-36,274 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
22,547 |
22,622 |
18,199 |
17,186 |
15,872 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
22,868 |
22,828 |
18,342 |
17,295 |
15,961 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-321 |
-206 |
-143 |
-109 |
-88 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
100,912 |
2,781 |
62 |
0 |
17 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
19,105 |
27,847 |
23,993 |
25,750 |
22,022 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
13,689 |
10,250 |
5,250 |
20,250 |
5,250 |
Đầu tư dài hạn khác |
6,501 |
18,743 |
18,743 |
5,500 |
16,772 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,085 |
-1,146 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,323 |
1,270 |
352 |
392 |
431 |
Trả trước dài hạn |
2,301 |
1,270 |
352 |
392 |
431 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
987,444 |
583,211 |
547,081 |
437,082 |
260,259 |
NỢ PHẢI TRẢ |
814,706 |
408,500 |
375,850 |
277,784 |
105,053 |
Nợ ngắn hạn |
814,696 |
408,184 |
375,689 |
275,323 |
98,940 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
17,708 |
568 |
398 |
942 |
2,206 |
Người mua trả tiền trước |
29,043 |
10,598 |
9,777 |
39,972 |
128 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,756 |
5,941 |
937 |
11,732 |
798 |
Phải trả người lao động |
4,938 |
3,913 |
4,814 |
6,329 |
10,479 |
Chi phí phải trả |
1,521 |
299 |
601 |
1,013 |
406 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
5,426 |
5,826 |
11,530 |
5,903 |
3,373 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
49 |
0 |
-693 |
390 |
-521 |
Nợ dài hạn |
10 |
317 |
161 |
2,460 |
6,113 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
2,330 |
6,010 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
317 |
161 |
130 |
103 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,873 |
174,711 |
171,231 |
159,298 |
155,206 |
Vốn và các quỹ |
172,824 |
174,711 |
171,924 |
158,908 |
155,726 |
Vốn góp |
119,600 |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
52,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
3,925 |
392 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
31,268 |
27,829 |
24,404 |
21,254 |
31,654 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,119 |
3,400 |
1,687 |
112 |
112 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
16,838 |
39,483 |
37,908 |
33,150 |
71,960 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
49 |
0 |
-693 |
390 |
-521 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
-135 |
0 |
0 |
0 |
0 |