|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,493,542 |
4,036,380 |
2,715,274 |
2,031,973 |
1,545,015 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,347,964 |
3,887,206 |
2,565,798 |
1,892,244 |
1,401,046 |
Tiền và tương đương tiền |
72,999 |
81,440 |
155,502 |
74,653 |
55,692 |
Tiền |
68,976 |
78,640 |
133,502 |
74,653 |
55,692 |
Các khoản tương đương tiền |
4,023 |
2,800 |
22,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
10,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
10,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
2,263,398 |
1,954,298 |
1,148,626 |
799,437 |
560,035 |
Phải thu khách hàng |
1,543,474 |
1,188,476 |
828,984 |
573,412 |
396,008 |
Trả trước người bán |
457,376 |
520,502 |
61,798 |
12,927 |
21,497 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
264,529 |
245,853 |
258,799 |
214,120 |
142,679 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,981 |
-533 |
-955 |
-1,021 |
-149 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,901,077 |
1,781,572 |
1,236,668 |
988,342 |
723,831 |
Hàng tồn kho |
1,902,071 |
1,781,758 |
1,237,666 |
988,342 |
723,831 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-995 |
-186 |
-998 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
110,490 |
69,896 |
25,002 |
29,812 |
51,489 |
Trả trước ngắn hạn |
887 |
1,621 |
420 |
980 |
3,014 |
Thuế VAT phải thu |
97,242 |
52,573 |
9,403 |
16,156 |
44,689 |
Phải thu thuế khác |
2,167 |
411 |
4 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
10,195 |
15,291 |
15,175 |
12,675 |
3,786 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,578 |
149,175 |
149,476 |
139,729 |
143,968 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
25,321 |
39,058 |
36,849 |
26,644 |
28,646 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
17,433 |
21,140 |
21,373 |
17,459 |
18,743 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
43,779 |
43,091 |
38,944 |
31,848 |
30,562 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-26,346 |
-21,951 |
-17,571 |
-14,389 |
-11,818 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,173 |
363 |
550 |
297 |
126 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,273 |
1,181 |
1,094 |
652 |
371 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,100 |
-818 |
-544 |
-355 |
-245 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,715 |
17,555 |
14,926 |
8,888 |
9,776 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
116,026 |
107,170 |
110,766 |
112,028 |
113,235 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
124,060 |
113,699 |
115,790 |
115,543 |
115,255 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-8,034 |
-6,529 |
-5,025 |
-3,515 |
-2,020 |
Đầu tư dài hạn |
460 |
460 |
460 |
460 |
460 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
11,260 |
11,260 |
11,260 |
11,260 |
11,260 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-10,800 |
-10,800 |
-10,800 |
-10,800 |
-10,800 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,771 |
2,486 |
1,402 |
596 |
1,628 |
Trả trước dài hạn |
2,890 |
1,410 |
413 |
596 |
1,628 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
97 |
303 |
165 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
783 |
773 |
824 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,493,542 |
4,036,380 |
2,715,274 |
2,031,973 |
1,545,015 |
NỢ PHẢI TRẢ |
4,323,089 |
3,866,749 |
2,573,771 |
1,958,953 |
1,436,023 |
Nợ ngắn hạn |
4,113,087 |
3,648,770 |
2,559,407 |
1,958,274 |
1,435,620 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
3,407,226 |
2,713,381 |
2,033,809 |
1,643,148 |
1,213,467 |
Người mua trả tiền trước |
119,568 |
158,123 |
167,761 |
89,789 |
87,188 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
8,909 |
10,414 |
4,507 |
4,658 |
4,542 |
Phải trả người lao động |
1,930 |
2,192 |
1,019 |
424 |
94 |
Chi phí phải trả |
2,600 |
6,265 |
1,313 |
1,662 |
219 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
9,188 |
17,340 |
13,263 |
501 |
213 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
101,954 |
145,274 |
84,883 |
81,209 |
47,933 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-3,581 |
-2,019 |
-782 |
595 |
1,185 |
Nợ dài hạn |
210,002 |
217,979 |
14,364 |
679 |
403 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
200,024 |
200,442 |
859 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
533 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
198 |
242 |
178 |
190 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,453 |
169,632 |
141,503 |
73,020 |
108,991 |
Vốn và các quỹ |
172,984 |
169,726 |
140,379 |
69,860 |
107,563 |
Vốn góp |
84,403 |
81,412 |
81,412 |
65,412 |
65,412 |
Thặng dư vốn cổ phần |
31,277 |
29,822 |
29,822 |
21,912 |
21,912 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-11,563 |
-55,351 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
16,803 |
16,768 |
17,595 |
17,473 |
15,285 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,967 |
3,967 |
3,165 |
2,729 |
1,635 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
36,535 |
37,758 |
19,947 |
17,685 |
3,318 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,050 |
1,925 |
1,907 |
2,564 |
243 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-2,531 |
-94 |
1,125 |
3,159 |
1,428 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |