CTCP CHỨNG KHOÁN VNDIRECT

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Tài sản ngắn hạn 1,577,144 1,436,800 2,912,772 1,760,441 515,207
Tiền và các khoản tương đương tiền 974,318 630,954 1,144,121 762,628 207,536
Tiền mặt tại quỹ 644,318 357,954 1,144,121 762,628 0
Tiền gửi ngân hàng 330,000 273,000 0 0 0
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 0 0 0
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 335,384 335,103 586,656 501,983 238,333
Chứng khoán tự doanh 0 0 0 577,750 344,105
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 533,917 570,045 680,666 0 0
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -198,533 -234,942 -94,010 -75,767 -105,772
Các khoản phải thu ngắn hạn 265,184 467,946 1,178,712 494,289 68,998
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 347,813 584,185 1,180,585 478,737 0
Phải thu của nhà đầu tư 0 0 0 0 0
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 0
Ứng trước cho người bán 1,426 1,918 8,549 1,317 0
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 47,669 7,537 4,391 14,235 0
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -131,723 -125,693 -14,814 0 0
Hàng tồn kho 109 0 5 0 0
Hàng mua đang đi trên đường 109 0 0 0 0
Vật liệu 0 0 5 0 0
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 2,148 2,797 3,279 1,541 340
Tạm ứng 0 1,012 0 0 0
Chi phí trả trước 1,298 1,785 3,279 1,541 340
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 850 0 0 0 0
Tài sản dài hạn 57,817 51,213 41,816 38,853 100,767
Tài sản cố định 37,943 35,004 34,060 35,301 31,259
Tài sản cố định hữu hình 13,028 9,420 14,009 16,436 14,446
Nguyên giá 43,189 34,484 34,307 29,936 0
Giá trị hao mòn luỹ kế -30,161 -25,063 -20,298 -13,500 0
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 24,915 25,584 20,051 18,865 16,813
Nguyên giá 39,890 35,970 26,748 22,229 0
Giá trị hao mòn luỹ kế -14,974 -10,386 -6,697 -3,364 0
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 75 0 0 0 66,150
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 75 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,998 8,364 263 263 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 8,800 7,845 7,493 3,289 3,358
Ký quỹ, ký cược dài hạn 356 1,422 0 0 0
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 8,445 6,423 3,923 1,741 0
Tài sản dài hạn khác 0 0 3,570 1,548 3,358
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,634,960 1,488,013 2,954,588 1,799,294 615,975
Nợ phải trả 531,609 449,421 1,713,038 1,257,885 256,264
Nợ ngắn hạn 531,609 449,421 1,713,038 1,257,885 256,264
Vay ngắn hạn 599 0 150,650 220,700 0
Vay ngắn hạn 599 0 150,650 220,700 0
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 0 1,509 178,496 1,949 0
người mua trả tiền trước 0 0 421 40 0
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 109 188 193 1,285 0
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 739 374 33,992 48,727 0
Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
Chi phí phải trả 1,290 11,100 10,701 8,652 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 1,205 113 3,519 2,942 0
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 492,823 108,985 707,644 295,648 0
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 34,845 327,153 627,422 677,941 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 1,103,351 1,038,592 1,241,550 541,409 359,710
Vốn góp ban đầu 999,990 999,990 999,990 300,000 300,000
Vốn của các bên góp vốn 999,990 999,990 999,990 300,000 300,000
Vốn góp cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung 95,000 95,000 95,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 95,000 95,000 95,000 50,000 50,000
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 0 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối 8,365 -56,394 146,564 191,409 9,710
Quỹ đầu tư, phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 18,778 32,656 32,656 22,141 0
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối -10,413 -89,051 113,907 169,268 9,710
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 0 0 0 0 0
Vốn điều chỉnh -3 -3 -3 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ -3 -3 -3 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,634,960 1,488,013 2,954,588 1,799,294 615,975
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây