|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,810,300 |
1,922,009 |
1,819,716 |
1,962,378 |
2,031,308 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
828,549 |
1,042,454 |
1,076,203 |
1,215,309 |
1,082,162 |
Tiền và tương đương tiền |
27,804 |
50,569 |
92,343 |
76,818 |
46,805 |
Tiền |
22,704 |
34,874 |
24,653 |
76,818 |
46,805 |
Các khoản tương đương tiền |
5,100 |
15,695 |
67,690 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
4,836 |
19,111 |
10,034 |
158 |
656 |
Đầu tư ngắn hạn |
14,951 |
29,404 |
12,508 |
160 |
660 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-10,115 |
-10,292 |
-2,473 |
-2 |
-4 |
Các khoản phải thu |
656,211 |
800,736 |
830,202 |
971,800 |
851,401 |
Phải thu khách hàng |
153,260 |
132,078 |
157,706 |
140,967 |
90,055 |
Trả trước người bán |
165,092 |
196,193 |
167,443 |
458,317 |
679,123 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
365,192 |
479,327 |
512,049 |
373,392 |
82,448 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-27,334 |
-6,861 |
-6,996 |
-876 |
-224 |
Hàng tồn kho, ròng |
116,946 |
114,172 |
99,194 |
144,062 |
159,487 |
Hàng tồn kho |
116,981 |
114,172 |
99,194 |
144,062 |
162,322 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35 |
0 |
0 |
0 |
-2,834 |
Tài sản lưu động khác |
22,752 |
57,865 |
44,430 |
22,472 |
23,812 |
Trả trước ngắn hạn |
1,311 |
1,325 |
1,378 |
2,123 |
1,913 |
Thuế VAT phải thu |
20 |
9,337 |
5,130 |
209 |
2,107 |
Phải thu thuế khác |
608 |
0 |
0 |
0 |
246 |
Tài sản lưu động khác |
20,812 |
47,203 |
37,922 |
20,141 |
19,546 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
981,751 |
879,556 |
743,513 |
747,068 |
949,146 |
Phải thu dài hạn |
0 |
2,943 |
6,034 |
9,422 |
21,759 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
21,759 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
3,108 |
6,199 |
9,587 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
-165 |
-165 |
-165 |
0 |
Tài sản cố định |
921,502 |
805,082 |
616,989 |
590,604 |
795,497 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
198,831 |
209,159 |
236,138 |
221,478 |
518,878 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
314,210 |
313,192 |
332,919 |
306,340 |
617,682 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-115,379 |
-104,033 |
-96,782 |
-84,862 |
-98,804 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
114,880 |
94,890 |
93,405 |
93,383 |
32,053 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
115,496 |
95,484 |
93,980 |
93,920 |
34,261 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-616 |
-595 |
-575 |
-537 |
-2,208 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
607,792 |
501,033 |
287,446 |
275,743 |
244,566 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
20,084 |
38,308 |
107,412 |
130,962 |
91,445 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
5,214 |
23,516 |
52,816 |
68,280 |
64,631 |
Đầu tư dài hạn khác |
29,432 |
32,466 |
58,503 |
62,734 |
26,922 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-14,562 |
-17,674 |
-3,906 |
-52 |
-109 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
40,165 |
33,223 |
13,078 |
16,080 |
40,445 |
Trả trước dài hạn |
22,491 |
18,866 |
12,065 |
16,065 |
39,658 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
17,674 |
14,357 |
1,014 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
16 |
787 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,810,300 |
1,922,009 |
1,819,716 |
1,962,378 |
2,031,308 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,092,529 |
1,219,812 |
1,093,713 |
1,486,122 |
1,647,682 |
Nợ ngắn hạn |
584,344 |
546,295 |
354,714 |
609,190 |
675,899 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
111,860 |
84,347 |
100,485 |
112,189 |
91,095 |
Người mua trả tiền trước |
12,972 |
26,890 |
27,281 |
91,576 |
69,178 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
32,171 |
9,336 |
12,501 |
40,477 |
2,814 |
Phải trả người lao động |
16,365 |
19,156 |
11,251 |
15,778 |
12,309 |
Chi phí phải trả |
244,649 |
254,570 |
101,957 |
130,829 |
93,596 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
80 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
40,736 |
35,790 |
37,752 |
61,761 |
44,071 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,258 |
7,722 |
9,931 |
3,972 |
6,165 |
Nợ dài hạn |
508,185 |
673,518 |
738,998 |
876,932 |
971,784 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
508,076 |
673,267 |
738,161 |
876,667 |
971,168 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
251 |
290 |
265 |
615 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
468 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
664,172 |
639,057 |
656,825 |
404,224 |
317,307 |
Vốn và các quỹ |
660,914 |
639,057 |
646,893 |
400,252 |
311,142 |
Vốn góp |
637,211 |
637,211 |
637,211 |
320,000 |
320,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
2,754 |
2,754 |
2,751 |
2,751 |
2,850 |
Vốn khác |
1,807 |
1,580 |
1,501 |
295 |
328 |
Cổ phiếu quỹ |
-33,675 |
-33,721 |
-28,672 |
-21,427 |
-21,192 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-6 |
347 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,521 |
7,436 |
5,673 |
5,563 |
5,762 |
Quỹ dự phòng tài chính |
11,366 |
11,232 |
9,865 |
5,472 |
5,312 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
96 |
217 |
Lãi chưa phân phối |
33,929 |
12,566 |
18,570 |
87,155 |
-2,134 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,258 |
0 |
9,931 |
3,972 |
6,165 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
53,599 |
63,140 |
69,178 |
72,032 |
66,319 |