|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,721 |
205,175 |
190,590 |
198,459 |
223,756 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,287 |
12,485 |
18,124 |
10,952 |
6,497 |
Tiền và tương đương tiền |
1,532 |
661 |
835 |
1,810 |
1,122 |
Tiền |
1,532 |
661 |
835 |
1,810 |
1,122 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
4,567 |
5,216 |
6,385 |
6,464 |
2,846 |
Phải thu khách hàng |
2,660 |
3,251 |
4,609 |
2,817 |
2,063 |
Trả trước người bán |
451 |
892 |
718 |
3,160 |
386 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,991 |
1,297 |
1,058 |
486 |
396 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-536 |
-225 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
3,321 |
4,920 |
10,359 |
1,537 |
608 |
Hàng tồn kho |
3,321 |
4,920 |
10,359 |
1,537 |
608 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,866 |
1,689 |
545 |
1,140 |
1,921 |
Trả trước ngắn hạn |
203 |
325 |
174 |
324 |
180 |
Thuế VAT phải thu |
99 |
0 |
6 |
226 |
557 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Tài sản lưu động khác |
3,565 |
1,364 |
365 |
589 |
1,182 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
188,434 |
192,690 |
172,466 |
187,507 |
217,259 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
141,042 |
159,912 |
135,918 |
149,091 |
153,043 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
49,153 |
51,816 |
54,887 |
56,699 |
63,159 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
90,465 |
90,762 |
91,770 |
90,919 |
96,316 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-41,312 |
-38,946 |
-36,883 |
-34,219 |
-33,157 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
61,129 |
62,665 |
64,200 |
64,740 |
68,331 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
65,888 |
65,888 |
65,888 |
65,888 |
68,938 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-4,758 |
-3,223 |
-1,687 |
-1,147 |
-607 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
30,759 |
45,431 |
16,831 |
27,652 |
21,553 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
39,580 |
21,676 |
21,356 |
20,940 |
41,842 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
30,175 |
11,987 |
11,600 |
11,150 |
36,162 |
Đầu tư dài hạn khác |
10,496 |
10,460 |
10,460 |
10,460 |
5,840 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,091 |
-771 |
-704 |
-670 |
-160 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
7,813 |
11,101 |
15,192 |
17,476 |
22,374 |
Trả trước dài hạn |
7,757 |
11,036 |
15,080 |
17,232 |
22,139 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
55 |
65 |
112 |
244 |
234 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,721 |
205,175 |
190,590 |
198,459 |
223,756 |
NỢ PHẢI TRẢ |
62,862 |
66,480 |
48,325 |
57,110 |
83,636 |
Nợ ngắn hạn |
60,708 |
58,744 |
29,892 |
29,713 |
35,252 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,894 |
1,527 |
1,519 |
1,365 |
761 |
Người mua trả tiền trước |
481 |
603 |
341 |
441 |
567 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,405 |
2,123 |
2,254 |
2,368 |
259 |
Phải trả người lao động |
281 |
535 |
910 |
665 |
462 |
Chi phí phải trả |
358 |
943 |
587 |
1,410 |
1,888 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,119 |
1,104 |
1,022 |
973 |
260 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
10,744 |
10,096 |
5,897 |
11,872 |
3,798 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-1,892 |
-1,240 |
-1,082 |
-896 |
-908 |
Nợ dài hạn |
2,154 |
7,736 |
18,433 |
27,397 |
48,384 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,035 |
6,632 |
17,411 |
26,424 |
48,124 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,859 |
138,695 |
142,266 |
141,349 |
140,120 |
Vốn và các quỹ |
140,751 |
139,935 |
143,348 |
142,245 |
141,028 |
Vốn góp |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
910 |
910 |
910 |
910 |
910 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
3 |
5 |
3 |
1 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,744 |
5,744 |
5,523 |
4,992 |
4,938 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,280 |
1,175 |
873 |
586 |
363 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
363 |
Lãi chưa phân phối |
2,815 |
2,100 |
6,038 |
5,756 |
4,454 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-1,892 |
-1,240 |
-1,082 |
-896 |
-908 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |