CTCP VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,072,607 5,267,994 4,892,003 4,634,428 4,417,712
TÀI SẢN NGẮN HẠN 403,027 716,991 556,877 452,007 341,481
Tiền và tương đương tiền 20,567 59,590 134,272 175,295 119,536
Tiền 20,567 59,590 100,716 175,295 119,536
Các khoản tương đương tiền 0 0 33,556 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 174,141 424,783 241,046 109,120 91,941
Phải thu khách hàng 128,527 137,634 106,725 91,845 73,071
Trả trước người bán 38,052 253,691 36,899 4,457 12,271
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 13,006 35,934 99,041 13,089 6,598
Dự phòng nợ khó đòi -5,443 -2,476 -1,619 -271 0
Hàng tồn kho, ròng 176,361 211,400 164,960 141,927 103,120
Hàng tồn kho 176,361 211,400 164,960 141,927 103,120
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 31,958 21,217 16,599 25,665 26,884
Trả trước ngắn hạn 2,073 2,214 4,569 4,679 4,643
Thuế VAT phải thu 26,790 11,226 1,193 20,567 21,743
Phải thu thuế khác 2,111 6,584 9,870 0 0
Tài sản lưu động khác 984 1,193 967 420 498
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,669,580 4,551,003 4,335,127 4,182,421 4,076,231
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 4,376,891 4,211,322 4,129,301 3,975,476 3,933,146
GTCL TSCĐ hữu hình 4,046,183 4,148,426 4,124,889 3,703,247 3,532,062
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 6,672,560 6,671,451 6,857,835 6,384,963 6,048,800
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -2,626,377 -2,523,025 -2,732,946 -2,681,716 -2,516,738
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 9,934 4,241 4,301 4,328 4,339
Nguyên giá TSCĐ vô hình 10,149 4,404 4,379 4,379 4,364
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -215 -164 -78 -51 -25
Xây dựng cơ bản dở dang 320,774 58,655 111 267,901 396,745
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 82,183 82,183 80,183 77,333 117,266
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 82,183 82,183 80,183 77,333 133,747
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 -16,481
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 210,506 257,498 125,643 129,612 25,819
Trả trước dài hạn 194,424 241,614 109,759 108,767 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 14,882 14,882 14,882 19,842 24,803
Các tài sản dài hạn khác 1,200 1,002 1,002 1,002 1,016
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,072,607 5,267,994 4,892,003 4,634,428 4,417,712
NỢ PHẢI TRẢ 3,650,131 3,799,955 3,320,544 3,179,780 2,957,236
Nợ ngắn hạn 628,087 608,349 743,002 789,565 820,215
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 398,253 394,590 306,601 270,049 370,466
Người mua trả tiền trước 39,962 37,990 29,974 59,175 61,001
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 441 2,681 3,342 7,377 16,704
Phải trả người lao động 14,057 15,976 23,030 41,038 42,540
Chi phí phải trả 126 0 99,022 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 100,022 186 186 144 144
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 34,128 115,455 45,709 117,539 164,496
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,728 17,327 3,738 14,117 18,270
Nợ dài hạn 3,022,044 3,191,607 2,577,542 2,390,215 2,137,021
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 14,303 14,303 14,303 59,451 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 2,907,718 3,176,106 2,562,177 2,330,372 2,135,687
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1 0 0 0 1,191
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,012 877 249 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,411,868 1,458,161 1,571,459 1,454,648 1,460,476
Vốn và các quỹ 1,406,139 1,440,834 1,567,721 1,440,531 1,442,206
Vốn góp 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -7,320 -7,320 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -996 -1,645 -9,136 0
Quỹ đầu tư và phát triển 12,080 11,948 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 16,353 15,968 15,968 15,968 13,339
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -14,973 21,233 153,397 33,699 28,867
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 5,728 17,327 3,738 14,117 18,270
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10,609 9,877 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây