|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,697,620 |
1,511,180 |
1,296,915 |
1,580,702 |
1,181,751 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,465,827 |
1,251,970 |
1,082,559 |
1,459,957 |
1,074,670 |
Tiền và tương đương tiền |
2,159 |
7,722 |
16,209 |
55,372 |
66,886 |
Tiền |
2,159 |
7,722 |
15,709 |
14,872 |
4,107 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
500 |
40,500 |
62,779 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
42,633 |
43,044 |
88,536 |
89,422 |
48,807 |
Đầu tư ngắn hạn |
43,919 |
44,265 |
89,499 |
95,035 |
49,105 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-1,286 |
-1,221 |
-962 |
-5,612 |
-298 |
Các khoản phải thu |
179,642 |
171,067 |
163,035 |
90,059 |
43,207 |
Phải thu khách hàng |
47,101 |
44,966 |
81,276 |
19,573 |
17,014 |
Trả trước người bán |
54,476 |
93,344 |
13,674 |
14,699 |
8,251 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
78,190 |
32,756 |
68,085 |
55,788 |
17,942 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-124 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,233,196 |
1,025,150 |
814,546 |
1,200,439 |
898,583 |
Hàng tồn kho |
1,233,196 |
1,025,150 |
814,546 |
1,200,439 |
898,583 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,199 |
4,987 |
233 |
24,664 |
17,187 |
Trả trước ngắn hạn |
182 |
33 |
24 |
495 |
268 |
Thuế VAT phải thu |
1,871 |
2,995 |
208 |
24,169 |
14,330 |
Phải thu thuế khác |
6,146 |
1,960 |
0 |
0 |
2,588 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,793 |
259,210 |
214,356 |
120,745 |
107,081 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
40,788 |
28,767 |
14,621 |
3,644 |
7,962 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
22,708 |
3,385 |
2,686 |
3,619 |
7,929 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
28,013 |
8,798 |
7,102 |
7,526 |
11,923 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-5,306 |
-5,413 |
-4,416 |
-3,907 |
-3,994 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
2 |
9 |
25 |
33 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
130 |
130 |
130 |
130 |
109 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-130 |
-128 |
-121 |
-105 |
-76 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
18,080 |
25,380 |
11,926 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
160,195 |
206,941 |
180,749 |
114,101 |
98,300 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
14,700 |
17,100 |
24,600 |
16,600 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
165,439 |
204,580 |
171,232 |
106,188 |
93,300 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-19,943 |
-14,740 |
-15,083 |
-8,687 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
30,810 |
23,502 |
18,986 |
3,000 |
819 |
Trả trước dài hạn |
12,583 |
1,278 |
427 |
2,967 |
701 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
18,194 |
21,138 |
18,526 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
33 |
1,086 |
33 |
33 |
118 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,697,620 |
1,511,180 |
1,296,915 |
1,580,702 |
1,181,751 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,169,210 |
985,998 |
1,030,895 |
1,370,097 |
1,004,131 |
Nợ ngắn hạn |
683,756 |
794,783 |
967,502 |
1,016,308 |
757,502 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
23,961 |
18,683 |
47,275 |
58,601 |
35,053 |
Người mua trả tiền trước |
16,408 |
15,077 |
14,526 |
471,611 |
560,599 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
24,179 |
50,775 |
159,256 |
6,753 |
325 |
Phải trả người lao động |
0 |
0 |
0 |
818 |
3,767 |
Chi phí phải trả |
73,441 |
75,599 |
107,938 |
16,538 |
37,505 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
212,399 |
57,912 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
184,278 |
189,206 |
146,507 |
186,987 |
48,795 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,813 |
5,007 |
5,085 |
892 |
-349 |
Nợ dài hạn |
485,453 |
191,215 |
63,393 |
353,789 |
246,629 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
272,024 |
132,000 |
62,000 |
339,000 |
238,000 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
12,637 |
7,178 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
1,031 |
1,303 |
1,393 |
2,152 |
1,451 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,559 |
466,486 |
266,020 |
210,605 |
177,620 |
Vốn và các quỹ |
467,746 |
461,479 |
260,935 |
209,713 |
177,969 |
Vốn góp |
277,148 |
277,148 |
200,833 |
200,833 |
173,131 |
Thặng dư vốn cổ phần |
166,088 |
166,153 |
19,136 |
18,900 |
18,900 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
-1,555 |
-20,455 |
-17,629 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,254 |
1,254 |
1,254 |
1,254 |
1,254 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,573 |
8,240 |
7,757 |
3,439 |
2,033 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
14,682 |
8,683 |
33,510 |
5,742 |
279 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,813 |
5,007 |
5,085 |
892 |
-349 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
55,852 |
58,697 |
0 |
0 |
0 |