CTCP CONTAINER VIỆT NAM

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Dịch vụ vận tải
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,054,559 856,939 811,576 647,348 438,222
TÀI SẢN NGẮN HẠN 544,694 592,129 527,604 357,046 255,599
Tiền và tương đương tiền 46,856 59,052 88,632 58,985 79,237
Tiền 46,856 59,052 88,632 58,985 79,237
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 330,605 389,403 332,694 167,676 83,030
Đầu tư ngắn hạn 345,230 389,403 332,694 167,676 83,030
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -14,625 0 0 0 0
Các khoản phải thu 126,541 125,671 89,686 117,932 80,197
Phải thu khách hàng 120,265 94,064 81,492 96,733 62,836
Trả trước người bán 5,227 28,754 5,396 10,233 13,336
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 2,417 4,049 3,716 11,940 4,766
Dự phòng nợ khó đòi -1,367 -1,197 -917 -975 -740
Hàng tồn kho, ròng 15,305 8,493 11,820 3,339 3,258
Hàng tồn kho 15,305 8,493 11,820 3,339 3,258
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 25,386 9,510 4,773 9,113 9,876
Trả trước ngắn hạn 77 0 20 200 0
Thuế VAT phải thu 22,466 5,473 1,860 3,803 0
Phải thu thuế khác 0 0 38 412 2,956
Tài sản lưu động khác 2,843 4,038 2,854 4,698 6,920
TÀI SẢN DÀI HẠN 509,865 264,809 283,972 290,303 182,623
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 364,798 212,304 255,177 255,671 151,038
GTCL TSCĐ hữu hình 341,248 184,525 238,977 243,768 144,638
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 580,407 384,007 413,386 375,681 244,440
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -239,159 -199,482 -174,409 -131,913 -99,803
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 10,583 5,260 5,251 141 226
Nguyên giá TSCĐ vô hình 11,482 6,127 6,033 841 841
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -899 -867 -782 -700 -615
Xây dựng cơ bản dở dang 12,966 22,519 10,949 11,762 6,173
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 24,921 35,708 20,899 29,082 27,192
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 24,921 20,899 20,899 29,082 27,192
Đầu tư dài hạn khác 0 36,300 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -21,491 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 120,147 16,798 7,895 5,550 4,394
Trả trước dài hạn 119,282 16,417 7,431 4,930 3,778
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 865 380 465 620 616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,054,559 856,939 811,576 647,348 438,222
NỢ PHẢI TRẢ 267,111 188,731 255,008 216,136 149,470
Nợ ngắn hạn 234,597 185,731 245,613 179,347 131,441
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 79,969 76,593 68,068 63,971 32,092
Người mua trả tiền trước 2,243 2,320 796 1,610 1,359
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 18,749 12,091 11,918 4,411 5,420
Phải trả người lao động 45,147 18,572 15,941 18,477 10,933
Chi phí phải trả 5,373 339 51 1,271 144
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,125 1,102 969 1,013 649
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 74,124 74,970 130,909 65,072 72,020
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 30,056 25,275 16,033 8,418 3,488
Nợ dài hạn 32,514 3,000 9,395 36,788 18,029
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 31,389 0 6,851 34,346 16,387
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,898 1,576 1,429 993
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 787,448 668,208 556,568 431,213 288,752
Vốn và các quỹ 757,392 642,933 540,535 422,795 285,264
Vốn góp 240,385 238,945 120,306 120,306 96,246
Thặng dư vốn cổ phần 37,232 37,232 37,232 37,232 37,440
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -10,397 -10,397 -10,397 0 -11,304
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 1,379 0
Quỹ đầu tư và phát triển 251,350 183,524 187,286 80,071 58,381
Quỹ dự phòng tài chính 21,031 12,031 12,031 9,620 8,037
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 153 153 153
Lãi chưa phân phối 217,791 181,599 193,926 174,036 96,312
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 30,056 25,275 16,033 8,418 3,488
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây