CTCP VẬN TẢI BIỂN VÀ BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT HẢI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2011 2010 2009 2008 2007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,916,042 3,381,632 3,464,708 3,881,984 2,522,794
TÀI SẢN NGẮN HẠN 604,163 747,078 773,997 1,095,803 1,194,841
Tiền và tương đương tiền 6,526 5,073 10,197 195,500 428,316
Tiền 6,526 5,073 10,197 195,500 428,316
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 47,500 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 47,500 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 510,737 658,972 688,842 706,465 705,811
Phải thu khách hàng 56,457 65,713 22,804 20,106 69,992
Trả trước người bán 440,413 578,741 655,561 666,250 566,924
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 13,867 14,518 16,477 26,109 74,895
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 -6,000 -6,000 -6,000
Hàng tồn kho, ròng 55,542 54,586 49,488 97,753 50,627
Hàng tồn kho 55,542 54,586 49,488 99,871 50,627
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -2,118 0
Tài sản lưu động khác 31,358 28,446 25,470 48,584 10,087
Trả trước ngắn hạn 2,202 4,812 1,972 2,051 21
Thuế VAT phải thu 21,260 17,556 21,581 41,584 8,117
Phải thu thuế khác 3,552 3,552 0 1,983 6
Tài sản lưu động khác 4,344 2,527 1,916 2,967 1,943
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,311,879 2,634,554 2,690,711 2,786,181 1,327,953
Phải thu dài hạn 6 6 12 6 12
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 12 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 6 0 0 0 12
Phải thu dài hạn khác 0 6 0 6 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 2,121,480 2,430,562 2,583,392 2,728,130 893,787
GTCL TSCĐ hữu hình 1,660,975 1,904,783 2,070,533 2,278,678 693,114
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 2,381,394 2,515,049 2,511,402 2,565,890 802,246
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -720,419 -610,266 -440,869 -287,212 -109,132
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 5,493 5,948 6,476 17,655 7,427
Nguyên giá TSCĐ vô hình 10,572 10,487 10,487 21,512 10,385
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -5,079 -4,539 -4,011 -3,857 -2,958
Xây dựng cơ bản dở dang 455,012 519,830 506,383 431,797 193,246
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 19,043 67,443 6,281 1,643 400,000
Đầu tư vào các công ty con 0 65,800 4,638 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 19,043 1,643 1,643 1,643 400,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 171,350 136,543 101,027 56,401 34,154
Trả trước dài hạn 167,953 133,146 97,246 55,896 31,451
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 3,397 3,397 3,781 500 2,703
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 6 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,916,042 3,381,632 3,464,708 3,881,984 2,522,794
NỢ PHẢI TRẢ 2,431,030 2,197,043 2,284,375 2,256,301 2,400,903
Nợ ngắn hạn 625,910 410,186 451,532 882,624 1,510,595
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 150,388 127,524 96,710 676,937 81,904
Người mua trả tiền trước 23,122 64,467 1,172 210 22
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 971 1,183 10,884 20,587 13,722
Phải trả người lao động 4,380 3,102 7,649 6,358 16,211
Chi phí phải trả 225,784 5,648 42,344 14,010 33,417
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 52,653 52,722 58,710 56,684 46,396
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 27,429 13,048 4,433 8,445 1,145,756
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7,192 9,909 7,639 46,253 11,270
Nợ dài hạn 1,805,121 1,786,857 1,832,843 1,373,676 890,308
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 1,752,452 1,733,978 1,774,098 1,316,929 843,825
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 15 157 35 64 86
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,308 1,182,045 1,180,333 1,542,248 121,892
Vốn và các quỹ 475,116 1,172,136 1,172,694 1,495,994 110,622
Vốn góp 380,845 380,845 380,845 158,700 40,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,045,600 1,045,600 1,045,600 1,045,600 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -155,061 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -7,061 223 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 31,381 31,381 31,381 31,381 9,491
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 30,357 8,467
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -820,588 -285,912 -285,132 229,957 52,664
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 7,192 9,909 7,639 46,253 11,270
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,704 2,544 0 83,435 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây