|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,019,255 |
3,255,538 |
3,324,776 |
2,798,420 |
2,557,143 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
301,645 |
462,389 |
366,602 |
294,349 |
459,156 |
Tiền và tương đương tiền |
44,281 |
176,584 |
32,485 |
64,285 |
254,112 |
Tiền |
12,281 |
176,584 |
32,485 |
64,285 |
46,712 |
Các khoản tương đương tiền |
32,000 |
0 |
0 |
0 |
207,400 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
111,022 |
120,543 |
125,908 |
98,491 |
83,856 |
Phải thu khách hàng |
66,964 |
66,714 |
78,275 |
46,646 |
37,223 |
Trả trước người bán |
47,060 |
45,973 |
44,101 |
42,971 |
44,424 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,787 |
12,004 |
4,610 |
9,761 |
2,766 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-5,790 |
-4,148 |
-1,078 |
-887 |
-557 |
Hàng tồn kho, ròng |
87,072 |
78,948 |
85,850 |
74,534 |
44,236 |
Hàng tồn kho |
87,146 |
78,948 |
85,850 |
74,534 |
48,820 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-75 |
0 |
0 |
0 |
-4,584 |
Tài sản lưu động khác |
59,271 |
86,315 |
122,360 |
57,039 |
76,951 |
Trả trước ngắn hạn |
17,958 |
48,330 |
53,488 |
35,907 |
9,937 |
Thuế VAT phải thu |
27,014 |
26,181 |
56,978 |
9,708 |
56,920 |
Phải thu thuế khác |
170 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
14,130 |
11,804 |
11,893 |
11,425 |
10,094 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,717,610 |
2,793,149 |
2,958,174 |
2,504,071 |
2,097,987 |
Phải thu dài hạn |
423 |
484 |
515 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
423 |
484 |
515 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
2,666,867 |
2,741,690 |
2,907,192 |
2,472,142 |
2,051,557 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,659,365 |
2,725,731 |
2,884,892 |
2,460,664 |
1,799,461 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
4,062,443 |
4,061,557 |
4,278,313 |
3,725,593 |
3,050,018 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,403,077 |
-1,335,826 |
-1,393,421 |
-1,264,929 |
-1,250,557 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,641 |
0 |
2,681 |
2,763 |
4,944 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,609 |
338 |
3,019 |
3,019 |
5,091 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,968 |
-338 |
-338 |
-256 |
-147 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,861 |
15,958 |
19,619 |
8,715 |
247,152 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
19,686 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
19,686 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
50,320 |
50,975 |
50,468 |
31,928 |
26,744 |
Trả trước dài hạn |
48,977 |
49,705 |
49,333 |
27,280 |
20,839 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
3,517 |
4,775 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,343 |
1,270 |
1,135 |
1,132 |
1,130 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,019,255 |
3,255,538 |
3,324,776 |
2,798,420 |
2,557,143 |
NỢ PHẢI TRẢ |
2,476,875 |
2,601,593 |
2,601,217 |
2,305,616 |
2,053,787 |
Nợ ngắn hạn |
787,539 |
918,082 |
704,359 |
654,578 |
677,984 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
198,536 |
158,996 |
56,366 |
74,858 |
60,469 |
Người mua trả tiền trước |
252 |
551 |
536 |
40,224 |
48,813 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
10,935 |
10,402 |
23,018 |
9,743 |
33,623 |
Phải trả người lao động |
47,274 |
56,892 |
55,153 |
43,523 |
67,794 |
Chi phí phải trả |
41,381 |
55,187 |
60,462 |
36,471 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
47,287 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
8,405 |
10,684 |
21,437 |
8,163 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
15,993 |
29,929 |
66,761 |
69,700 |
133,551 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,726 |
7,889 |
6,145 |
14,908 |
21,193 |
Nợ dài hạn |
1,689,337 |
1,683,511 |
1,896,859 |
1,651,038 |
1,375,803 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
6,895 |
7,000 |
6,286 |
6,893 |
7,066 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,668,295 |
1,649,478 |
1,862,593 |
1,625,570 |
1,366,994 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
64 |
16,328 |
6,527 |
9,445 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
21 |
16 |
967 |
1,742 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
533,954 |
644,543 |
714,141 |
492,804 |
503,356 |
Vốn và các quỹ |
529,227 |
636,653 |
707,996 |
477,896 |
482,163 |
Vốn góp |
589,993 |
589,993 |
589,993 |
400,000 |
400,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
88 |
88 |
88 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-67,196 |
-26,354 |
-58,936 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,019 |
4,867 |
0 |
9,588 |
9,588 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,056 |
4,899 |
28 |
9,588 |
9,588 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
4,889 |
4,880 |
30 |
9,694 |
9,588 |
Lãi chưa phân phối |
-75,819 |
99,122 |
144,210 |
107,964 |
53,400 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,726 |
7,889 |
6,145 |
14,908 |
21,193 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
8,427 |
9,402 |
9,417 |
0 |
0 |