CTCP VITALY

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,173 231,193 240,954 289,066 288,171
TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,212 52,355 46,421 78,747 81,607
Tiền và tương đương tiền 4,585 6,355 1,667 636 2,111
Tiền 4,585 6,355 1,667 636 2,111
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 9,915 7,566 11,640 21,828 27,209
Phải thu khách hàng 16,996 14,865 15,645 22,324 19,318
Trả trước người bán 3,298 2,697 3,266 2,149 1,017
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 308 343 2,391 2,756 6,874
Dự phòng nợ khó đòi -10,686 -10,339 -9,662 -5,401 0
Hàng tồn kho, ròng 49,758 35,641 30,249 50,601 49,636
Hàng tồn kho 51,393 37,329 31,896 56,146 50,518
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,635 -1,688 -1,647 -5,545 -883
Tài sản lưu động khác 2,954 2,794 2,866 5,682 2,651
Trả trước ngắn hạn 975 1,521 1,258 717 835
Thuế VAT phải thu 1,484 446 299 2,356 406
Phải thu thuế khác 0 0 679 679 679
Tài sản lưu động khác 495 827 630 1,930 731
TÀI SẢN DÀI HẠN 168,961 178,837 194,533 210,319 206,564
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 156,597 162,827 178,221 193,841 193,146
GTCL TSCĐ hữu hình 146,374 156,719 171,797 131,339 141,237
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 268,809 260,782 261,700 206,683 207,961
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -122,436 -104,063 -89,902 -75,344 -66,724
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 5,762 6,424 7,143 7,519
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 7,519 7,519 7,519 7,519
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 -1,758 -1,096 -376 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 10,223 347 0 55,359 44,390
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 2,880 2,880 2,880 3,547 3,547
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 2,880 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 2,880 2,880 3,547 3,547
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 9,484 13,130 13,432 12,932 9,871
Trả trước dài hạn 9,484 12,174 12,475 12,932 9,871
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 956 956 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,173 231,193 240,954 289,066 288,171
NỢ PHẢI TRẢ 241,906 232,590 251,773 257,436 221,486
Nợ ngắn hạn 228,964 196,093 208,807 197,273 154,188
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 36,970 27,196 31,993 44,159 42,361
Người mua trả tiền trước 12,225 7,626 4,103 4,060 734
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 6 396 1,064 1,226 8
Phải trả người lao động 262 221 0 1,671 395
Chi phí phải trả 57,127 41,067 20,501 9,107 7,940
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 2,616 2,450 3,050 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 13,032 22,354 58,771 47,481 13,507
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 9 108 78 241 674
Nợ dài hạn 12,942 36,497 42,966 60,163 67,298
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 10,327 33,935 39,916 60,163 67,298
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 112 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU -5,733 -1,397 -10,819 31,631 66,685
Vốn và các quỹ -5,742 -1,505 -10,898 31,390 66,011
Vốn góp 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
Thặng dư vốn cổ phần 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -365 -194 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 267 267 267 267 267
Quỹ dự phòng tài chính 515 515 515 515 515
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -76,524 -71,922 -81,486 -39,392 -4,771
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 9 108 78 241 674
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây