|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,853 |
93,778 |
95,186 |
120,377 |
113,250 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,218 |
57,107 |
56,729 |
79,832 |
86,020 |
Tiền và tương đương tiền |
2,199 |
3,169 |
3,158 |
14,384 |
4,806 |
Tiền |
2,199 |
3,169 |
3,158 |
14,384 |
4,806 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
115 |
660 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
115 |
660 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
26,306 |
33,976 |
37,110 |
46,927 |
58,404 |
Phải thu khách hàng |
20,695 |
29,965 |
24,035 |
33,852 |
36,194 |
Trả trước người bán |
1,424 |
1,131 |
629 |
1,813 |
7,580 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
3,748 |
2,019 |
11,285 |
10,705 |
13,418 |
Phải thu khác |
617 |
1,302 |
1,450 |
874 |
1,370 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-178 |
-441 |
-288 |
-318 |
-157 |
Hàng tồn kho, ròng |
13,190 |
14,375 |
13,172 |
14,623 |
18,444 |
Hàng tồn kho |
13,190 |
14,375 |
13,172 |
14,623 |
18,444 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,408 |
4,927 |
3,288 |
3,899 |
4,365 |
Trả trước ngắn hạn |
4 |
12 |
20 |
69 |
196 |
Thuế VAT phải thu |
139 |
155 |
2 |
5 |
354 |
Phải thu thuế khác |
0 |
3 |
40 |
0 |
27 |
Tài sản lưu động khác |
5,265 |
4,757 |
3,226 |
3,825 |
3,787 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,635 |
36,671 |
38,457 |
40,545 |
27,230 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
144 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
144 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
27,097 |
25,569 |
27,989 |
30,728 |
22,759 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
26,391 |
25,550 |
27,941 |
30,670 |
20,935 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
63,934 |
60,249 |
59,559 |
59,529 |
47,918 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-37,543 |
-34,699 |
-31,617 |
-28,858 |
-26,983 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6 |
19 |
48 |
58 |
99 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
405 |
405 |
446 |
428 |
445 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-399 |
-386 |
-397 |
-371 |
-345 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
700 |
0 |
0 |
0 |
1,725 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
5,087 |
5,051 |
4,196 |
4,486 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
5,087 |
5,051 |
4,196 |
4,486 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
5,450 |
6,051 |
6,272 |
5,331 |
4,327 |
Trả trước dài hạn |
4,751 |
4,763 |
5,200 |
4,347 |
3,660 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
334 |
370 |
407 |
310 |
47 |
Các tài sản dài hạn khác |
365 |
918 |
666 |
674 |
621 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,853 |
93,778 |
95,186 |
120,377 |
113,250 |
NỢ PHẢI TRẢ |
20,267 |
28,496 |
22,249 |
48,330 |
45,944 |
Nợ ngắn hạn |
19,628 |
28,085 |
21,032 |
44,254 |
37,551 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
9,716 |
12,424 |
7,450 |
10,803 |
22,092 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
1,535 |
337 |
583 |
1,094 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,143 |
1,389 |
2,248 |
3,164 |
2,669 |
Phải trả người lao động |
1,740 |
1,588 |
1,620 |
3,191 |
2,767 |
Chi phí phải trả |
2,106 |
1,082 |
560 |
2,446 |
460 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
411 |
779 |
807 |
292 |
499 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
220 |
411 |
411 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,166 |
1,099 |
1,137 |
1,677 |
3,246 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
450 |
346 |
261 |
681 |
958 |
Nợ dài hạn |
639 |
411 |
1,217 |
4,076 |
8,393 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
805 |
4,053 |
8,378 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
23 |
15 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,273 |
50,629 |
58,275 |
57,872 |
55,075 |
Vốn và các quỹ |
47,823 |
50,283 |
58,014 |
57,191 |
54,116 |
Vốn góp |
45,347 |
45,347 |
45,347 |
40,501 |
40,501 |
Thặng dư vốn cổ phần |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
Vốn khác |
1,127 |
656 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-56 |
-56 |
-56 |
-56 |
-56 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-0 |
-237 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,826 |
4,613 |
3,956 |
4,069 |
3,948 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,256 |
2,150 |
2,110 |
2,167 |
2,106 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,144 |
1,029 |
1,015 |
1,037 |
1,414 |
Lãi chưa phân phối |
-7,021 |
-3,657 |
5,441 |
9,509 |
6,003 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
450 |
346 |
261 |
681 |
958 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
16,312 |
14,654 |
14,662 |
14,174 |
12,231 |