Chỉ tiêu
|
Đvt
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
%
TH/KH
|
%So với 2006
|
Sản xuất
|
vỏ
|
45.000.000
|
41.075.226
|
91,3
|
98,3
|
Tiêu thụ
|
vỏ
|
45.000.000
|
42.016.134
|
93,4
|
100,8
|
Doanh thu
|
Tr.đ
|
145.620
|
143.310
|
98,41
|
106,7
|
LN trước thuế
Trong đó:
LN từ SXKD bao bì
LN từ hoạt động TC
|
Tr.đ
Tr.đ
Tr.đ
|
9.656
|
12.668
2.262
10.406
|
134,8
|
147,0
|
Nộp ngân sách
|
Tr.đ
|
4.443
|
3.914
|
88,09
|
90,75
|
STT
|
Danh mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
1
|
Lợi nhuận trước thuế
|
đ
|
12.668.621.527
|
2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
đ
|
2.091.387.758
|
3
|
Lợi nhuận sau thuế
|
đ
|
10.577.233.769
|
4
|
Trả cổ tức năm 2007 ( 15% )
|
đ
|
5.700.000.000
|
5
|
Lợi nhuận còn lại
|
đ
|
4.877.233.769
|
6
|
Trích quỹ đầu tư phát triển
|
đ
|
2.883.430.885
|
7
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
đ
|
487.723.377
|
8
|
Khen thưởng điều hành
|
đ
|
200.000.000
|
9
|
Quỹ phúc lợi + Khen thưởng
|
đ
|
1.306.079.508
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
ĐVT
|
Số lượng
|
1
|
Sản xuất và tiêu thụ
|
Triệu vỏ
|
45
|
2
|
Doanh thu
|
Tr.đ
|
163.350
|
3
|
Lợi nhuận trước thuế
Trong đó:
+ Lợi nhuận từ SXKD bao bì
+ Lợi nhuận từ đầu tư tài chính
+ Lợi nhuận khác
|
Tr.đ
|
9.254
5.754
3000
500
|
4
|
Nộp ngân sách
|
Tr.đ
|
4.969
|
5
|
Trả cổ tức mức tối thiểu
|
%/ năm
|
12
|
6
|
Thu nhập BQ của NLĐ
|
Tr.đ/ng/th
|
2,93
|