| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
709,52 | 0,17 | 0,02% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
706,77 | -2,58 | -0,36% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
707,83 | -1,52 | -0,21% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
166,17 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
3,44 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
144,44 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
10,68 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
7,61 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.545,79 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
53,87 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.958,92 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
170,28 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
362,72 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
10,59 | 389,62 | |
| Bán Sell |
11,68 | 424,51 |