Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
711,70 | -2,77 | -0,39% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
718,03 | 3,56 | 0,50% |
Đợt đóng cửa Closing session |
717,44 | 2,97 | 0,42% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
182,50 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,18 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
159,54 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
12,11 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
5,67 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.310,17 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
70,66 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.780,41 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
190,60 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
268,50 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,41 | 327,19 | |
Bán Sell |
11,31 | 389,06 |