Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
771,81 | 0,18 | 0,02% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
775,20 | 3,57 | 0,46% |
Đợt đóng cửa Closing session |
777,26 | 5,63 | 0,73% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
258,56 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,99 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
220,88 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,70 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
17,99 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.581,32 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
85,61 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.668,77 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
196,23 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
630,71 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
8,92 | 279,23 | |
Bán Sell |
7,31 | 202,67 |