Đơn vị tính: VNĐ
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ TRÝỚC |
KỲ BÁO CÁO |
1 |
Thay ðổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt ðộng ðầu tý trong kỳ |
19,304,299,816 |
(6,545,460,912) |
2 |
Thay ðổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ ðối với các nhà ðầu tý |
|
|
3 |
Thay ðổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
19,304,299,816 |
(6,545,460,912) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
624,892,921,936 |
644,197,221,752 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
644,197,221,752 |
637,651,760,840 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
12,884 |
12,753 |
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ