Đvt: Triệu đồng
|
CHỈ TIÊU |
Phát sinh trong tháng |
Các tháng trước |
Lũy kế từ đầu năm đến nay |
|
Doanh Thu |
360,012 |
2,324,209 |
2,684,221 |
|
Các khoản giảm trừ |
|
1,328 |
1,328 |
|
1. Doanh thu thuần |
360,012 |
2,322,881 |
2,682,893 |
|
2. Giá vốn hàng bán |
350,599 |
2,267,874 |
2,618,473 |
|
3. Lợi nhuận gộp |
9,413 |
55,007 |
64,420 |
|
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
549 |
19,313 |
19,862 |
|
5. Chi phí tài chính |
1,758 |
15,028 |
16,786 |
|
+ Trong đó : Lãi tiền vay |
1,618 |
14,218 |
15,836 |
|
6. Chi phí bán hàng |
2,822 |
16,384 |
19,206 |
|
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
370 |
4,807 |
5,177 |
|
8. Lợi nhuận hoạt động KD |
5,012 |
38,101 |
43,113 |
|
9. Thu nhập khác |
413 |
581 |
994 |
|
10. Chi phí khác |
4 |
8 |
12 |
|
11. Lợi nhuận khác |
409 |
573 |
982 |
|
12.Tổng lợi nhuận trước thuế |
5,421 |
38,674 |
44,095 |
|
13. Thuế TNDN |
333 |
4,980 |
5,313 |
|
14. Lợi nhuận sau thuế |
5,088 |
33,694 |
38,782 |