|
Đơn vị tính: VNĐ |
|
|
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(31,014,415,157) |
(22,961,464,813) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(31,014,415,157) |
(22,961,464,813) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
1,694,351,821,463 |
1,717,313,286,276 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
1,663,337,406,306 |
1,694,351,821,463 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
16,633 |
16,944 |
(*): Tính trên 100.000.000 chứng chỉ quỹ |
|